Lưu ý: Chất CrMdO3 không tồn tại trong hóa học. Dưới đây là một ví dụ về cách giới thiệu với học sinh về một chất trong hóa học, cụ thể là nước (H2O).
-
Định nghĩa H2O
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Nước
1.1.2 Tên tiếng Anh: Water
1.2 Nguyên tử khối: H2O bao gồm 2 nguyên tử Hydro (H) và 1 nguyên tử Oxy (O).
1.3 Khối lượng nguyên tử: Trung bình khoảng 18.015 dalton
1.3.1 Cấu tạo phân tử: 1 phân tử H2O bao gồm 2 nguyên tử Hydro và 1 nguyên tử Oxy
1.4 Cấu tạo ion: Khi nước tạo ion, nó có thể tạo ra ion Hydroxit (OH-) và ion Hydronium (H3O+). -
Tính chất của H2O
2.1 Tính chất vật lý H2O
Trạng thái: Lỏng ở nhiệt độ phòng
Màu sắc: Không màu
Mùi: Không mùi
Độ PH: Khoảng 7 (nghĩa là nước là chất trung tính)
2.2 Tính chất hóa học H2O: Nước có thể phản ứng với nhiều chất khác nhau, bao gồm kim loại, axit và bazơ. -
Phương trình hóa học thường gặp H2O
Nước tham gia vào nhiều quá trình hóa học khác nhau, bao gồm sự oxy hóa và khử, sự thủy phân, và nhiều quá trình biến đổi khác. -
Điều chế H2O
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm H2O: Nước có thể được điều chế thông qua quá trình phản ứng giữa Hydro và Oxy trong điều kiện nhiệt độ và áp suất phù hợp. H2 + O2 -> H2O
4.2 Điều chế công nghiệp H2O: Trong công nghiệp, nước thường được thu từ các nguồn tự nhiên như suối, hồ, sông, hoặc giếng.