-
Định nghĩa K2HCO3
1.1. Các tên
1.1.1. Tên thường gọi: Kali bicacbonat (hoặc Kali hidrogen cacbonat)
1.1.2. Tên tiếng Anh: Potassium bicarbonate
1.2. Cấu tạo phân tử: Phân tử K2HCO3 gồm 2 nguyên tử Kali (K), 1 nguyên tử Hydro (H), 1 nguyên tử Carbon (C) và 3 nguyên tử Oxy (O).
1.3. Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng nguyên tử của K2HCO3 là 100.12 g/mol.
1.4. Cấu tạo ion: K2HCO3 bao gồm 2 ion kali (K+) và 1 ion bicacbonat (HCO3-). -
Tính chất: K2HCO3
2.1. Tính chất vật lý: K2HCO3 có trạng thái rắn ở điều kiện bình thường, không màu, không mùi, độ pH trung tính.
2.2. Tính chất hóa học: K2HCO3 có khả năng tác dụng với axit tạo nước, muối và khí CO2. -
Phương trình hóa học thường gặp:
K2HCO3 + H2SO4 -> 2KHSO4 + H2O + CO2
K2HCO3 + 2HCl -> 2KCl + H2O + CO2 -
Điều chế K2HCO3
4.1. Điều chế phòng thí nghiệm: K2HCO3 có thể được điều chế thông qua phản ứng của K2CO3 với CO2 và H2O.
K2CO3 + CO2 + H2O -> 2K2HCO3
4.2. Điều chế công nghiệp: Trong công nghiệp, K2HCO3 được sản xuất thông qua phản ứng của K2CO3 với CO2 dưới điều kiện áp suất và nhiệt độ cao.