Trước khi bắt đầu, xin chỉnh sửa thông tin đã được yêu cầu. Có vẻ như đã có sự nhầm lẫn – Fe(CN)2 không phải là một công thức hóa học hợp lệ. Thay vào đó, có thể bạn đang muốn nói về Fe(CN)6^-4 hay còn gọi là sắt(II) ferrocyanide, hay Fe(CN)6^-3, sắt(III) ferricyanide.
Vì vậy, tôi sẽ định nghĩa về ferrocyanide của sắt:
-
Định nghĩa Fe(CN)6^-4
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Sắt (II) ferrocyanide
1.1.2 Tên tiếng anh: Iron (II) ferrocyanide
1.2. Nguyên tử khối của Fe(CN)6^-4 là 304.8 g/mol
1.3. Cấu tạo phân tử: Sắt (II) ferrocyanide cấu tạo từ sắt (Fe), carbon (C), và nitơ (N)
1.4 Cấu tạo ion: Ion ferrocyanide chứa một ion sắt (Fe)2+ và bốn ion cyanide (CN)- -
Tính chất: Fe(CN)6^-4
2.1 Tính chất vật lý Fe(CN)6^-4
Trạng thái: Rắn
Màu sắc: Màu xanh lam
Mùi: Không mùi
Độ PH: Không áp dụng
2.2 Tính chất hóa học: Sắt (II) ferrocyanide không tan trong nước lạnh hay nước sôi. -
Phương trình hóa học thường gặp Fe(CN)6^-4: Rất ít, vì chất này không thường phản ứng với các chất hóa học khác.
-
Điều chế Fe(CN)6^-4
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Fe(CN)6^-4: Sắt (II) ferrocyanide có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm thông qua các phản ứng giữa ion ferrocyanide với ion sắt.
4.2 Điều chế công nghiệp Fe(CN)6^-4: Trong công nghiệp, sắt (II) ferrocyanide thường được sản xuất từ việc phản ứng giữa các ion cyanide với các ion sắt trong dung dịch.