- Định nghĩa Cu3I2
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Cu3I2 thường được gọi là Iotua Đồng (II)
1.1.2 Tên tiếng anh: Copper (I) Iodide
1.2. Nguyên tử khối: Cu3I2 có nguyên tử khối là 427,362 g/mol
1.3. Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của Đồng là 63.546 g/mol, Iot là 126.90447 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Cu3I2 gồm 3 nguyên tử đồng và 2 nguyên tử iot.
1.4 Cấu tạo ion: Cu3I2 không phân ly ra ion trong dung dịch nước.
- Tính chất: Cu3I2
2.1 Tính chất vật lý Cu3I2
Trạng thái: Dạng bột
Màu sắc: Màu trắng ngà hoặc vàng nhạt
Mùi: Không mùi
Độ PH: Không ảnh hưởng đến độ pH
2.2 Tính chất hóa học Cu3I2
Cu3I2 là chất không lưỡng tính, không phản ứng với axit và kiềm.
-
Phương trình hóa học thường gặp Cu3I2: Cu3I2 ít được sử dụng trực tiếp trong các phản ứng hóa học.
-
Điều chế Cu3I2
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Cu3I2: Cu3I2 có thể được điều chế từ phản ứng giữa đồng và iot trong môi trường không khí.
4.2 Điều chế công nghiệp Cu3I2: Điều chế công nghiệp Cu3I2 thường bao gồm các bước tạo phức, oxi hóa và tách sản phẩm.