Co(OH)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Co(OH)2

  1. Định nghĩa Co(OH)2

1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Hydroxit coban(II)
1.1.2 Tên tiếng anh: Cobalt(II) hydroxide
1.2. Nguyên tử khối: 92.94 g/mol
1.3. Khối lượng nguyên tử: 92.94 g/mol
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Co(OH)2 là một hợp chất với coban là nguyên tử trung tâm, được bao quanh bởi hai ion hydroxit với hình dạng hình học octahedral.
1.4 Cấu tạo ion: có sự tồn tại của các ion coban(II) Co2+ và hydroxit OH-

  1. Tính chất: Co(OH)2

2.1 Tính chất vật lý Co(OH)2
Trạng thái: rắn
Màu sắc: màu xanh nhạt
Mùi: không mùi
Độ PH: là chất kiềm, có độ PH > 7
2.2 Tính chất hóa học Co(OH)2: Co(OH)2 có khả năng phản ứng với các axit mạnh để tạo thành các muối coban(II).

  1. Phương trình hóa học thường gặp Co(OH)2
    Phản ứng với axit:
    Co(OH)2 + 2HCl -> CoCl2 + 2H2O
    Co(OH)2 + H2SO4 -> CoSO4 + 2H2O
    Phản ứng với muối:
    Co(OH)2 + 2NH4Cl -> CoCl2 + 2NH4OH

  2. Điều chế Co(OH)2

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Co(OH)2: Có thể điều chế Co(OH)2 bằng cách cho coban(II) chloride tác dụng với dung dịch natri hydroxid.
CoCl2 + 2NaOH -> Co(OH)2 + 2NaCl
4.2 Điều chế công nghiệp Co(OH)2: Trong công nghiệp, Co(OH)2 thường được sản xuất bằng cách cho coban(II) sulfate tác dụng với natri hydroxid.
CoSO4 + 2NaOH -> Co(OH)2 + Na2SO4

Leave a Comment