-
Định nghĩa Zn(NO3)2
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Nitrat kẽm.
1.1.2 Tên tiếng anh: Zinc nitrate.
1.2. Nguyên tử khối: Zn(NO3)2 gồm 1 nguyên tử Zn, 2 nguyên tử N và 6 nguyên tử O.
1.3. Khối lượng nguyên tử: 189.3898 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Mỗi nguyên tử Zn liên kết với hai gốc NO3. Trong đó, mỗi gốc NO3 gồm một nguyên tử N được liên kết với ba nguyên tử O.
1.4 Cấu tạo ion: Zn(NO3)2 tạo thành ion Zn2+ và hai ion NO3 khi tan trong nước. -
Tính chất: Zn(NO3)2
2.1 Tính chất vật lý Zn(NO3)2
Trạng thái: Rắn tinh thể
Màu sắc: Trắng
Mùi: Không mùi
Độ PH: Không xác định
2.2 Tính chất hóa học Zn(NO3)2: Khi nung nóng, Zn(NO3)2 phân hủy tạo ra ZnO, NO2 và O2. Nó cũng có thể phản ứng với các chất kiềm để tạo ra hydroxit kẽm và nitrat kiềm. -
Phương trình hóa học thường gặp Zn(NO3)2
Phản ứng Kim Loại: Zn + 2HNO3 -> Zn(NO3)2 + H2
Phản ứng axit: Zn + 2HNO3 -> Zn(NO3)2 + H2
Phản ứng phi kim: Zn(NO3)2 + S -> ZnS + N2O5
Phản ứng với muối: Zn(NO3)2 + 2NaCl -> ZnCl2 + 2NaNO3 -
Điều chế Zn(NO3)2
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Zn(NO3)2: Zn(NO3)2 có thể được điều chế bằng cách cho Zn tác dụng với HNO3.
4.2 Điều chế công nghiệp Zn(NO3)2: Trong công nghiệp, Zn(NO3)2 thường được sản xuất bằng cách giải quyết kẽm trong axit nitric.