Fe3(C2O4)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Fe3(C2O4)2

  1. Định nghĩa Fe3(C2O4)2

Fe3(C2O4)2, tên thường gọi là oxalat sắt(II), hoặc theo tiếng Anh là Iron(II) Oxalate. Phân tử này gồm 3 nguyên tử sắt và 2 phân tử oxalat. Nguyên tử khối của sắt là 56 và khối lượng phân tử của oxalat là 90 (gồm 2 nguyên tử C, 4 nguyên tử O). Do đó, khối lượng phân tử của Fe3(C2O4)2 là 672.

1.4 Cấu tạo ion

Fe3(C2O4)2 gồm 3 ion Fe2+ và 2 ion (C2O4)2-.

  1. Tính chất: Fe3(C2O4)2

2.1 Tính chất vật lý Fe3(C2O4)2

Fe3(C2O4)2 thường xảy ra dưới dạng rắn, có màu nâu và không có mùi. Độ PH của nó không áp dụng vì nó không tan trong nước.

2.2 Tính chất hóa học Fe3(C2O4)2

Fe3(C2O4)2 rất nhạy cảm đối với không khí và ánh sáng. Nó có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh để tạo ra Fe3+.

  1. Phương trình hóa học thường gặp Fe3(C2O4)2

Fe3(C2O4)2 có thể phản ứng với H2SO4 để tạo ra Fe2(SO4)3, CO2H2O.

  1. Điều chế Fe3(C2O4)2

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Fe3(C2O4)2

Fe3(C2O4)2 có thể được điều chế bằng cách cho sắt tác dụng với axit oxalic trong môi trường không khí.

4.2 Điều chế công nghiệp Fe3(C2O4)2

Trong công nghiệp, Fe3(C2O4)2 thường được sản xuất bằng phương pháp thủy phân oxalat sắt(III) trong môi trường không khí.

Leave a Comment