-
Định nghĩa CuO
1.1 Các tên
1.1.1 Tên gọi thường: CuO được gọi là Ôxít Đồng(II)
1.1.2 Tên tiếng Anh: CuO hay còn được gọi là Copper(II) Oxide.
1.2 Nguyên tử khối: CuO gồm có 2 nguyên tử là Đồng (Cu) và Oxy (O).
1.3 Khối lượng nguyên tử: CuO có khối lượng nguyên tử là 79.545 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Một phân tử CuO bao gồm một nguyên tử Đồng và một nguyên tử Oxy.
1.4 Cấu tạo ion: Trong CuO, ion Cu có trạng thái hóa trị II, ion Oxy có trạng thái hóa trị -II. -
Tính chất của CuO
2.1 Tính chất vật lý CuO
Trạng thái: CuO ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng.
Màu sắc: CuO có màu đen.
Mùi: CuO không có mùi đặc trưng.
Độ PH: CuO không tan trong nước nên không thể xác định độ pH.
2.2 Tính chất hóa học CuO: CuO không tan trong nước, tan trong axit mạnh tạo thành muối đồng và nước. -
Phương trình hóa học thường gặp của CuO
CuO + 2HCl -> CuCl2 + H2O
CuO + H2SO4 -> CuSO4 + H2O
CuO + 2HNO3 -> Cu(NO3)2 + H2O
CuO + 2NaOH -> Na2CuO2 + H2O
CuO + 2NH4Cl -> CuCl2 + 2NH3 + H2O -
Điều chế CuO
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm CuO: Nung nóng đồng trong không khí tạo thành CuO.
4.2 Điều chế công nghiệp CuO: Điều chế từ việc oxi hóa đồng trong quá trình sản xuất đồng.