Hg2O là gì? Các kiến thức quan trọng Hg2O

  1. Định nghĩa Hg2O
    Hg2O còn được gọi là Oxydi thủy ngân(I) hay thủy ngân(I) oxit, theo tiếng Anh là Mercury(I) oxide. Hg2O có nguyên tử khối là 417.63 g/mol. Phân tử Hg2O gồm hai nguyên tử thủy ngân và một nguyên tử oxy. Trong tự nhiên, Hg2O tồn tại dưới dạng ion với cấu tạo [Hg-Hg]2+ và O2-.

  2. Tính chất Hg2O
    2.1 Tính chất vật lý Hg2O
    Hg2O ở trạng thái rắn với màu vàng nhạt. Chất này không có mùi và khó xác định độ pH vì không tan trong nước.
    2.2 Tính chất hóa học Hg2O
    Hg2O phân hủy khi hấp thụ ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao, tạo ra thủy ngân và oxy.

  3. Phương trình hóa học thường gặp Hg2O
    Phản ứng thường gặp của Hg2O chủ yếu liên quan đến việc chuyển hóa nó thành thủy ngân và oxy. Ví dụ nổi bật là sự phân hủy tự nhiên của Hg2O khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc khi được đun nóng.
    Hg2O -> 2Hg + O2 ->

  4. Điều chế Hg2O
    4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Hg2O
    Để điều chế Hg2O, người ta thường cho dung dịch thủy ngân(I) nitrat phản ứng với dung dịch natri hydroxit.
    2HgNO3 + 2NaOH -> Hg2O + 2NaNO3 + H2O
    4.2 Điều chế công nghiệp Hg2O
    Trong công nghiệp, Hg2O thường được điều chế thông qua việc đun nóng thủy ngân trong không khí.

Leave a Comment