Trước tiên, chúng ta cần lưu ý rằng Si4O3 không phải là một chất hóa học chính xác. Công thức hóa học thích hợp cho Silic đioxit, một hợp chất của Silic và Oxy là SiO2.
-
Định nghĩa SiO2
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Silic đioxit, Thạch anh, Cát silic
1.1.2 Tên tiếng anh: Silicon dioxide
1.2 Nguyên tử khối: Có 2 nguyên tử Oxy và 1 nguyên tử Silic
1.3 Khối lượng nguyên tử: ~60.08 g/mol
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Tiếp xúc với SiO2, mỗi nguyên tử Silic liên kết với 4 nguyên tử Oxy tạo thành mạng lưới tam giác đều.
1.4 Cấu tạo ion: SiO2 không tạo ion vì nó là một chất rắn có cấu trúc mạng lưới. -
Tính chất SiO2
2.1 Tính chất vật lý SiO2
Trạng thái: Rắn ở điều kiện bình thường
Màu sắc: Trắng hoặc trong suốt
Mùi: Không mùi
Độ PH: 7 (trung tính)
2.2 Tính chất hóa học SiO2: Rất khó phản ứng, chịu được axit (trừ HF), và không tan trong nước. -
Phương trình hóa học thường gặp SiO2
Due to its inert nature, SiO2 does not generally react with metals, nonmetals, or salts. -
Điều chế SiO2
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm SiO2: SiO2 tự nhiên có thể được thu được từ cát hoặc thạch anh.
4.2 Điều chế công nghiệp SiO2: Trong công nghiệp, SiO2 được sản xuất từ việc nung chảy và tinh luyện cát silic.