Fe3(SO4)4 là gì? Các kiến thức quan trọng Fe3(SO4)4

Fe3(SO4)4, còn được gọi là Sunfuađit Sắt(III), là một hợp chất hóa học bao gồm 3 nguyên tử Sắt, 4 phân tử Sunfuađit. Tên tiếng Anh của nó là Iron(III) sulfate. Nguyên tử khối của hợp chất này là 63,546 gam/mol cho Sắt và 96,06 gam/mol cho Sunfuađit. Khối lượng nguyên tử của Fe3(SO4)4 là … Baca Selengkapnya

Fe3(PO4)3 là gì? Các kiến thức quan trọng Fe3(PO4)3

Định nghĩa Fe3(PO4)3: 1.1 Tên thường gọi: Iron(III) phosphate, Phốc-phát bắp sắt(III) 1.1.2 Tên tiếng Anh: Iron(III) phosphate. 1.2 Nguyên tử khối: Fe3(PO4)3 gồm 3 nguyên tử Sắt (Fe), 2 nguyên tử Phốc-phát (P) và 8 nguyên tử Oxi (O). 1.3 Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng nguyên tử của Fe3(PO4)3 là 399.86 g/mol. … Baca Selengkapnya

Phương trình 6HNO3 + 3Fe -> 3Fe(NO3)2 + 3H2O + 6NO

Thông tin chi tiết về Phương trình 6HNO3 + 3Fe -> 3Fe(NO3)2 + 3H2O + 6NO: Phương trình trên mô tả phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và sắt (Fe). Trong phản ứng này, sắt phản ứng với axit nitric để tạo ra nitrat sắt(II) (Fe(NO3)2), nước (H2O) và khí nitric oxit (NO). Điều kiện … Baca Selengkapnya

Phương trình Cr2O3 + 2HCl -> 2CrCl3 + 3H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình hóa học: Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng hóa học giữa oxit sắt (III) (Cr2O3) và axit clohydric (HCl) tạo ra clorua sắt (III) (CrCl3) và nước (H2O). Điều kiện phản ứng: Để phản ứng diễn ra, điều kiện cần thiết là oxit sắt (III) … Baca Selengkapnya

Fe3(PO3)6 là gì? Các kiến thức quan trọng Fe3(PO3)6

Fe3(PO3)6 (còn được gọi là Phosphite Sắt(III) hay Iron(III) Phosphite trong tiếng Anh) là một hợp chất hóa học với cấu trúc phân tử gồm 3 nguyên tử sắt (Fe), 6 nguyên tử photpho (P) và 18 nguyên tử oxy (O). Khối lượng phân tử của nó là khoảng 1018.56 g/mol. Phân tử của nó … Baca Selengkapnya

Fe3(PO3)3 là gì? Các kiến thức quan trọng Fe3(PO3)3

Fe3(PO3)3, thường được gọi là Phosphat sắt(III) hoặc Iron(III) phosphate, là một hợp chất hóa học. Fe3(PO3)3 là một chất rắn màu nâu, không có mùi đặc trưng và không thể tan trong nước. Cấu tạo của nó bao gồm 3 nguyên tử sắt (Fe) và 3 gốc photphat (PO3). Fe3(PO3)3 có tính chất hóa … Baca Selengkapnya

Fe3(NO2)6 là gì? Các kiến thức quan trọng Fe3(NO2)6

Định nghĩa Fe3(NO2)6 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Fe3(NO2)6 được gọi là Hexanitritoferrate(III). 1.1.2 Tên tiếng anh: Hexanitritoferrate(III) cũng được gọi là Iron hexanitrito(III) trong tiếng Anh. 1.2. Nguyên tử khối: Fe3(NO2)6 chưa 3 atom sắt (Fe), 6 nhóm nitrit (NO2). 1.3. Khối lượng nguyên tử của Fe3(NO2)6 là khoảng 482.940g/mol. 1.3.1 Cấu … Baca Selengkapnya

Phương trình 6HNO3 + 3Co -> 3Co(NO3)2 + 3H2O + 6NO

Phương trình hóa học trên cho thấy sự phản ứng giữa axit nitric (HNO3) là một axit mạnh và coban (Co) là kim loại thì tạo ra nitrat coban (Co(NO3)2), nước (H2O) và nitơ monoxit (NO). Đây là một phản ứng oxi hóa – khử, trong đó coban bị oxi hóa từ trạng thái oxi … Baca Selengkapnya

Fe3(HPO4)4 là gì? Các kiến thức quan trọng Fe3(HPO4)4

Định nghĩa Fe3(HPO4)4 Fe3(HPO4)4, còn gọi là Phosphat Sắt(III), là một hợp chất hóa học gồm có các nguyên tố Sắt (Fe), Phốt pho (P) và Oxy (O). Nó thuộc nhóm hợp chất phosphat của sắt. Trong tiếng Anh, nó được gọi là Iron(III) Phosphate. Nguyên tử khối của Fe3(HPO4)4 là 569,873 g/mol, gồm có … Baca Selengkapnya

Phương trình 6HNO3 + 2Fe -> 2Fe(NO3)3 + 3H2O + 4NO

Thông tin chi tiết về Phương trình 6HNO3 + 2Fe -> 2Fe(NO3)3 + 3H2O + 4NO: Phía bên trái của phương trình hóa học là những chất tham gia phản ứng, bao gồm 6 mol axit nitric (HNO3) và 2 mol sắt (Fe). Phía bên phải của phương trình hóa học là những chất sản … Baca Selengkapnya