Ag2CrO4 là gì? Các kiến thức quan trọng Ag2CrO4

Định nghĩa Ag2CrO4 Ag2CrO4, thường được gọi là Cromat bạc, trong tiếng Anh được gọi là Silver Chromate. Chất này có nguyên tử khối bao gồm 2 nguyên tử bạc (Ag), 1 nguyên tử Crom (Cr) và 4 nguyên tử Oxy (O). Mỗi nguyên tử bạc có khối lượng nguyên tử là 107,8682, Crom là … Baca Selengkapnya

Ag2C2O4 là gì? Các kiến thức quan trọng Ag2C2O4

Định nghĩa Ag2C2O4 Ag2C2O4, được gọi là oxalat bạc, tên tiếng Anh là Silver oxalate. Cấu tạo phân tử bao gồm hai nguyên tử bạc (Ag), hai nguyên tử cacbon (C) và bốn nguyên tử oxi (O). Tổng khối lượng nguyên tử của chất này là 303,8 đơn vị khối lượng nguyên tử. Nó có … Baca Selengkapnya

Phương trình 8HNO3 + 3Ni -> 3Ni(NO3)2 + 4H2O + 6NO

Thông tin chi tiết về Phương trình 8HNO3 + 3Ni -> 3Ni(NO3)2 + 4H2O + 6NO Phương trình hóa học này mô tả phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và niken (Ni). Sản phẩm của phản ứng này là niken nitrat (Ni(NO3)2), nước (H2O) và nitric oxide (NO). Điều kiện phản ứng Phản ứng này … Baca Selengkapnya

FeI3 là gì? Các kiến thức quan trọng FeI3

Định nghĩa FeI3 FeI3, hoặc sắt(III) iodua, là một hợp chất hóa học của sắt và iot. Trong phân tử FeI3, một nguyên tử sắt kết hợp với ba nguyên tử iot. FeI3 thuộc nhóm hợp chất halogen của sắt và chưa được tìm thấy tự nhiên trong môi trường. 1.1 Tên thường gọi: Sắt … Baca Selengkapnya

FeI2 là gì? Các kiến thức quan trọng FeI2

Định nghĩa FeI2: FeI2, hay còn được biết đến với tên gọi Iotua sắt(II), là một hợp chất hóa học gồm các nguyên tố sắt và iốt. Trong tiếng Anh, tên gọi này là Iron(II) Iodide. Hợp chất này có khối lượng phân tử là 309,65 g/mol. FeI2 có cấu tạo phân tử gồm một … Baca Selengkapnya

Phương trình 8HNO3 + 3Mn -> 3Mn(NO3)2 + 4H2O + 6NO

Thông tin chi tiết về Phương trình 8HNO3 + 3Mn -> 3Mn(NO3)2 + 4H2O + 6NO: Phương trình hóa học này mô tả phản ứng giữa mangan (Mn) và axit nitric (HNO3) để tạo ra nitrat mangan (Mn(NO3)2), nước (H2O) và nitơ monoxit (NO). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này xảy ra khi mangan … Baca Selengkapnya

FeHPO4 là gì? Các kiến thức quan trọng FeHPO4

Định nghĩa FeHPO4 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Sắt(II) hydro phosphate 1.1.2 Tên tiếng anh: Iron(II) hydrogen phosphate 1.2. Nguyên tử khối: FeHPO4 được tạo bởi nguyên tử Sắt (Fe), Hydrogen (H), Phosphorus (P) và Oxygen (O) 1.3. Khối lượng nguyên tử: 169.9 g/mol 1.3.1 Cấu tạo phân tử: 1 nguyên tử Sắt, … Baca Selengkapnya

FeF2 là gì? Các kiến thức quan trọng FeF2

Định nghĩa FeF2: FeF2, còn được gọi là Fluorua sắt(II), là một hợp chất hóa học thuộc nhóm muối với công thức hóa học FeF2. Trong tên gọi của nó, (II) chỉ ra hóa trị của sắt trong chất hóa học này là +2. Trong tiếng Anh, nó được gọi là Iron(II) fluoride. Với nguyên … Baca Selengkapnya

Phương trình 8HNO3 + 3Cu -> 3Cu(NO3)2 + 4H2O + 6NO

Thông tin chi tiết về phương trình hóa học: Đây là phương trình hóa học biểu thị quá trình phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và đồng (Cu) tạo ra nitrát đồng II (Cu(NO3)2), nước (H2O) và nitơ monoxit (NO). Trái (bên trái) của phương trình là các chất phản ứng, bao gồm 8 mol … Baca Selengkapnya

FeCO3 là gì? Các kiến thức quan trọng FeCO3

Định nghĩa FeCO3 FeCO3, còn được biết đến dưới tên phổ biến là Siderite, là một hợp chất hóa học của sắt (Fe), cacbon (C) và oxi (O). Trong tiếng Anh, nó thường được gọi là Iron(II) carbonate. Nguyên tử khối của FeCO3 là 115,86 g/mol. Phân tử này có cấu tạo bao gồm một … Baca Selengkapnya