Phương trình 4HNO3 + CoS -> 2NO2 + 2H2O + Co(NO3)2 + 2S

Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và coban sulfua (CoS). Trong quá trình này, axit nitric tác dụng với coban sulfua để tạo ra dioxít nitơ (NO2), nước (H2O), nitrat coban (Co(NO3)2) và lưu huỳnh (S). Phản ứng này thường xảy ra ở nhiệt độ và … Baca Selengkapnya

Ag4H2P2O2 là gì? Các kiến thức quan trọng Ag4H2P2O2

Rất tiếc, nhưng công thức Ag4H2P2O2 bạn đưa ra không phải là công thức của một hợp chất hóa học có thực. Có vẻ như đã xảy ra một lỗi khi viết công thức. Khi xác định một hợp chất hóa học, chúng ta cần xem xét các yếu tố sau: tên gọi, nguyên tử … Baca Selengkapnya

Phương trình 4HNO3 + CoO -> 2NO2 + 2H2O + Co(NO3)2

Thông tin chi tiết về Phương trình 4HNO3 + CoO -> 2NO2 + 2H2O + Co(NO3)2 Phương trình hóa học trên diễn tả phản ứng giữa axit Nitric (HNO3) với Coban(II) Oxit (CoO). Kết quả của phản ứng sẽ tạo ra Nitơ DiOxit (NO2), nước (H2O) và Coban(II) Nitrat (Co(NO3)2). Điều kiện phản ứng Phản … Baca Selengkapnya

Ag4As2O5 là gì? Các kiến thức quan trọng Ag4As2O5

Định nghĩa Ag4As2O5 Ag4As2O5 là công thức hóa học cho hợp chất bạc (I) Asenat, có tên thường gọi là bạc arsênit. Tên tiếng Anh của nó là Silver Arsenate. Nó chứa 4 nguyên tử bạc, 2 nguyên tử asen và 5 nguyên tử oxi. Khối lượng mol của nó là khoảng 613.67 g/mol. Cấu … Baca Selengkapnya

Phương trình 4HNO3 + Ca(OH)2 -> 2NO2 + 2H2O + Ca(NO3)2

Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng giữa axit nitric (HNO3) với canxi hydroxit (Ca(OH)2) để tạo ra nitơ điôxít (NO2), nước (H2O) và canxi nitrat (Ca(NO3)2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này diễn ra ở điều kiện nhiệt độ, áp suất tiêu chuẩn và không cần chất xúc tác. Quá trình … Baca Selengkapnya

Ag3S2O6 là gì? Các kiến thức quan trọng Ag3S2O6

Định nghĩa Ag3S2O6 Ag3S2O6 còn được gọi là Argent(I) Dithiosulfate, hay silver thiosulfate, là một hợp chất hóa học có tỉ lệ nguyên tử Ag:S:O là 3:2:6. Cấu tạo phân tử bao gồm 3 nguyên tử Ag, 2 nguyên tử S và 6 nguyên tử O. Khối lượng nguyên tử của Ag3S2O6 được tính bằng … Baca Selengkapnya

Phương trình 4HNO3 + Al(OH)3 -> 2NO2 + 2H2O + Al(NO3)3

Thông tin chi tiết về Phương trình 4HNO3 + Al(OH)3 -> 2NO2 + 2H2O + Al(NO3)3: Phương trình này mô tả quá trình phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và hydroxit nhôm (Al(OH)3) để tạo ra nitơ điôxít (NO2), nước (H2O) và nitrat nhôm (Al(NO3)3). Theo số mol, 4 mol HNO3 tác dụng với 1 … Baca Selengkapnya

Ag3PO4 là gì? Các kiến thức quan trọng Ag3PO4

Định nghĩa Ag3PO4 Ag3PO4, còn được gọi là Phosphate bạc, Silver phosphate trong tiếng Anh, là một hợp chất hóa học với công thức hóa học là Ag3PO4. Ag3PO4 bao gồm ba nguyên tử bạc (Ag), một nguyên tử phosphor (P) và bốn nguyên tử oxi (O). Tổng khối lượng nguyên tử của hợp chất … Baca Selengkapnya

Phương trình 2HNO3 + ZnS -> 2NO2 + 2H2O + Zn(NO3)2 + S

Thông tin chi tiết về phương trình 2HNO3 + ZnS -> 2NO2 + 2H2O + Zn(NO3)2 + S: Phương trình trên mô tả quá trình phản ứng giữa axit nitric (HNO3) với kẽm sulfua (ZnS). Kết quả của phản ứng là sản phẩm gồm có: khí nitơ dioxide (NO2), nước (H2O), nitrat kẽm (Zn(NO3)2) và … Baca Selengkapnya

Ag3PO3 là gì? Các kiến thức quan trọng Ag3PO3

Định nghĩa Ag3PO3 Ag3PO3, còn được biết đến với tên gọi hóa học là Phosphit bạc. Trong tiếng Anh, nó được gọi là Silver Phosphite. Phân tử này bao gồm 3 nguyên tử bạc (Ag), 1 nguyên tử phospho (P) và 3 nguyên tử oxi (O). Khối lượng nguyên tử của Ag3PO3 là khoảng 418.58 … Baca Selengkapnya