I2O6 là gì? Các kiến thức quan trọng I2O6

Định nghĩa I2O6 1.1 Các tên: I2O6 được gọi là Diiodine hexoxide, thường được biết đến với tên gọi tiếng Anh là "Diiodine hexoxide". 1.2 Nguyên tử khối: I2O6 gồm có hai nguyên tử Iodine và sáu nguyên tử Oxy, vì vậy nguyên tử khối là 2126.9 (cho Iodine) + 616 (cho Oxy) = 333.8. … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Hg3Te2 -> 2Hg2Te2 + Te2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Hg3Te2 -> 2Hg2Te2 + Te2 + O2: Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phân hủy của hợp chất thủy ngân telluride (Hg3Te2) dưới tác động của nhiệt độ. Khi nhiệt độ tăng lên, Hg3Te2 sẽ phân hủy thành hợp chất thủy ngân telluride khác (Hg2Te2), … Baca Selengkapnya

I2O2 là gì? Các kiến thức quan trọng I2O2

Rất tiếc, khó có thể đưa ra một lời giải thích chi tiết về I2O2 bởi vì không có chất hóa học với công thức I2O2. I2 là iot, một nguyên tố hóa học có số hiệu 53 trên bảng tuần hoàn và O2 là oxy, nguyên tố hóa học có số hiệu 8 trên … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Hg3Se2 -> 2Hg2Se2 + Se2 + O2

Rất tiếc, nhưng có vẻ như phương trình này không đúng. Hg3Se2 là thủy ngân(II) selenide, một hợp chất của thủy ngân và selenium. Trong khi đó, Hg2Se2 không phải là một hợp chất hóa học được công nhận. Nói cách khác, không có hợp chất nào có công thức Hg2Se2. Đồng thời, phương trình … Baca Selengkapnya

I2O là gì? Các kiến thức quan trọng I2O

Định nghĩa I2O I2O hay còn gọi là Điôxít Iot là một hợp chất hóa học chứa hai nguyên tử Iodine (I) và một nguyên tử Oxygen (O). Trên lý thuyết, nó có thể tồn tại nhưng đến nay chưa có bằng chứng nào về việc nó đã được tổng hợp thành công. 1.1 Các … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Hg3S2 -> 2Hg2S2 + S2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Hg3S2 -> 2Hg2S2 + S2 + O2: Phương trình hóa học này mô tả quá trình phân hủy của hợp chất thủy ngân sulfua (Hg3S2) thông qua phản ứng oxi hóa để tạo ra hợp chất thủy ngân sulfua khác (Hg2S2), lưu huỳnh (S2) và oxi (O2). Điều … Baca Selengkapnya

I2 là gì? Các kiến thức quan trọng I2

ĐỊNH NGHĨA I2 I2, hay còn gọi là Iodine, là nguyên tố hóa học có ký hiệu là I và số nguyên tử là 53 trong bảng tuần hoàn. Iodine thuộc nhóm Halogen, vị trí thứ 5 trong nhóm VIIA. 1.1. Tên thường gọi: Iodine 1.2. Tên tiếng Anh: Iodine 1.3. Nguyên tử khối: 53 … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Hg3C2 -> 2Hg2C2 + C2 + O2

Trước tiên, vui lòng kiểm tra lại phương trình hóa học của bạn. Có vẻ như có lỗi xảy ra vì không có chất O2 nào được tạo ra từ phản ứng trên và cũng không thể cân bằng được phương trình.

HIO4 là gì? Các kiến thức quan trọng HIO4

Định nghĩa HIO4: HIO4, gọi là axit periodat hoặc tetraoxoperiodic(VII) axit, là một chất không màu, được tạo thành từ nguyên tử Iodine (I), Hydrogen (H) và Oxygen (O). Trong tiếng Anh, nó được gọi là Periodic acid. Nguyên tử khối của HIO4 là 144.9 g/mol và cấu tạo phân tử gồm một nguyên tử … Baca Selengkapnya

HIO3 là gì? Các kiến thức quan trọng HIO3

Định nghĩa HIO3 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Axit Iodic 1.1.2 Tên tiếng anh: Iodic acid 1.2. Nguyên tử khối: 175. 91 g/mol 1.3. Khối lượng nguyên tử: 53.0 (I), 16.0 (O) và 1.008 (H) 1.3.1 Cấu tạo phân tử: HIO3 gồm một nguyên tử hydro (H), một nguyên tử iot (I) và … Baca Selengkapnya