ICl3 là gì? Các kiến thức quan trọng ICl3

Định nghĩa ICl3 ICl3, còn được biết đến với tên gọi phổ biến là Iodine trichloride, là một hợp chất vô cơ gồm nguyên tố Iodine và Chlorine. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, nó được gọi là Iodine trichloride. Nó có nguyên tử khối là 233.27 g/mol. Cấu tạo phân tử của nó bao gồm … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Hg3Bi2 -> 2Hg2Bi2 + Bi2 + O2

Rất tiếc, phương trình hóa học bạn đưa ra không chính xác. Có thể bạn đã nhầm lẫn giữa các chất. Vì vậy, không thể cung cấp thông tin chi tiết, điều kiện phản ứng, quá trình phản ứng và hiện tượng xảy ra. Để có phương trình hóa học chính xác, bạn cần đảm … Baca Selengkapnya

ICl là gì? Các kiến thức quan trọng ICl

Định nghĩa ICl ICl, còn được biết đến với tên thường gọi là Iot clorua, hay trong tiếng Anh là Iodine monochloride, là một hợp chất hóa học có nguyên tử khối là 162,35. Trong phân tử ICl, nguyên tử Iot (I) và Clor (Cl) kết hợp với nhau thông qua liên kết cộng hóa … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Hg3Sb2 -> 2Hg2Sb2 + Sb2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Hg3Sb2 -> 2Hg2Sb2 + Sb2 + O2: Phương trình hóa học trên cho thấy sự phân hủy của hợp chất thủy ngân và antimon (Hg3Sb2) thành hợp chất khác của thủy ngân và antimon (Hg2Sb2), antimon (Sb2) và khí oxi (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng thường … Baca Selengkapnya

IBr là gì? Các kiến thức quan trọng IBr

Định nghĩa IBr: IBr, còn được gọi là Iod Bromua hoặc Iodine Monobromide theo tiếng Anh, là một hợp chất hóa học không màu bao gồm iốt và brom. Cấu trúc của IBr là tương tự như trạng thái khí của I2, nghĩa là các phân tử IBr đơn giản bao gồm một nguyên tử … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Hg3As2 -> 2Hg2As2 + As2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Hg3As2 -> 2Hg2As2 + As2 + O2: Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phân hủy chất Hg3As2 (arsenit thủy ngân) tạo thành Hg2As2 (asenit thủy ngân), As2 (diarsen) và O2 (oxygen). Tuy nhiên, phương trình này không cân bằng vì tổng số nguyên tử của … Baca Selengkapnya

I3N là gì? Các kiến thức quan trọng I3N

Định nghĩa I3N I3N là một chất hữu cơ không màu, không có mùi, được tạo thành từ sự kết hợp giữa nguyên tố Iod và Nitơ trong các điều kiện nhất định. Tên tiếng Anh của I3N là Triiodide Nitride. Khối lượng nguyên tử của I3N được tính bằng tổng khối lượng nguyên tử … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Hg3P2 -> 2Hg2P2 + P2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Hg3P2 -> 2Hg2P2 + P2 + O2 Đây là một phương trình hóa học cân bằng, biểu thị quá trình phản ứng giữa hợp chất Mercury (II) Phosphide (Hg3P2) với Oxy để tạo ra hợp chất Mercury (I) Phosphide (Hg2P2), Phosphorus (P2) và Oxygen (O2). Điều kiện phản … Baca Selengkapnya

I2O7 là gì? Các kiến thức quan trọng I2O7

Định nghĩa I2O7 I2O7, còn được gọi là Iodine heptoxide hoặc Đioxit Iot trong tiếng Việt, là chất hóa học gồm hai nguyên tử Iot và bảy nguyên tử Oxy. Mỗi nguyên tử Iot có khối lượng nguyên tử là 126.9 g/mol và nguyên tử oxy có khối lượng nguyên tử là 16 g/mol, do … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Hg3N2 -> 2Hg2N2 + N2 + O2

Xin lỗi, nhưng phương trình hóa học bạn đã cung cấp không chính xác. Mercury nitride (Hg3N2) không phân hủy thành Mercury nitride (Hg2N2) cộng với Nitrogen (N2) và Oxygen (O2) theo cách này. Nếu bạn có bất kỳ thông tin hoặc chi tiết cụ thể hơn về phản ứng này, hoặc nếu bạn đã … Baca Selengkapnya