Cr(NO3)3 là gì? Các kiến thức quan trọng Cr(NO3)3

Định nghĩa Cr(NO3)3 Cr(NO3)3, còn được gọi là Nitrat Crom hoặc Chromium (III) nitrate, là một chất hóa học được tạo thành từ Crom và Nitrat. Tên tiếng Anh của chất này là Chromium Nitrate. Cr(NO3)3 là chất rắn với màu sắc từ hồng đến đỏ tùy thuộc vào nhiệt độ và độ ẩm. Khối … Baca Selengkapnya

Cr(NO3)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Cr(NO3)2

Định nghĩa Cr(NO3)2 Cr(NO3)2, còn được gọi là Nitrat Crom (II), là một hợp chất hóa học có cấu tạo từ ion crom (Cr2+) và ion nitrat (NO3-). Trong phân tử Cr(NO3)2, ion crom kết hợp với hai ion nitrat để tạo thành hợp chất. Tiếng Anh của chất này là Chromium(II) nitrate. Nguyên tử … Baca Selengkapnya

Phương trình 2PbCO3 -> 2PbO + 2CO2 + 2O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2PbCO3 -> 2PbO + 2CO2 + 2O2: Đây là phương trình hóa học mô tả phản ứng phân hủy của chì cacbonat (PbCO3) thành chì oxit (PbO), cacbon điôxít (CO2) và oxi (O2). Phản ứng này thuộc loại phản ứng phân hủy (decomposition). Điều kiện phản ứng: Phản … Baca Selengkapnya

Hf là gì? Các kiến thức quan trọng Hf

Định nghĩa Hf Hf hay Hafnium là một nguyên tử có ký hiệu Hf và số nguyên tử là 72 trong bảng tuần hoàn. Tên tiếng Anh của nó cũng là Hafnium. Nguyên tử khối của Hf là 178.49 và khối lượng nguyên tử là 72. Phân tử Hafnium thường có cấu tạo từ một … Baca Selengkapnya

Zn(OH)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Zn(OH)2

Định nghĩa Zn(OH)2 Zn(OH)2, còn được gọi là hydroxit kẽm, là một chất rắn màu trắng, không mùi, không tan trong nước, nhưng tan trong axit hoặc bazơ mạnh. Tên tiếng Anh của nó là Zinc Hydroxide. Nguyên tử khối của Zn(OH)2 là 99.424 g/mol. Cấu tạo phân tử gồm một nguyên tử kẽm (Zn) … Baca Selengkapnya

Phương trình 2NaOH -> 2Na + H2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2NaOH -> 2Na + H2 + O2: Phương trình này mô tả quá trình phân hủy của hydroxid natri (NaOH) tự phân hủy thành natri (Na), hydro (H2) và oxy (O2). Điều kiện phản ứng: Để phản ứng xảy ra, nhiệt độ cần phải rất cao, thường ở … Baca Selengkapnya

Sn(OH)4 là gì? Các kiến thức quan trọng Sn(OH)4

Định nghĩa Sn(OH)4 Sn(OH)4, thường được gọi là Hydroxit stannic hoặc Tin(IV) hydroxide trong tiếng Anh, là một hợp chất hóa học với công thức Sn(OH)4. Nó chứa nguyên tử Sn (Stannum, chủ yếu được biết đến với tên gọi Tiếng Anh là Tin), có khối lượng nguyên tử là 118.71. Cấu trúc của Sn(OH)4 … Baca Selengkapnya

Phương trình 2NaCl -> 2Na + Cl2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2NaCl -> 2Na + Cl2 Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phân giải của muối ăn (sodium clorua – NaCl) để tạo ra nguyên tố natri (Na) và khí clo (Cl2). Điều kiện phản ứng Phản ứng này yêu cầu nhiệt độ rất cao (xấp … Baca Selengkapnya

Sn(OH)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Sn(OH)2

Định nghĩa Sn(OH)2 Sn(OH)2, còn được biết đến với tên gọi thường ngày là Hydroxit stannous, hoặc Tin(II) Hydroxide theo tiếng Anh. Sn(OH)2 gồm có hai nguyên tử Hydro (H), một nguyên tử Oxy (O) và một nguyên tử Stannous (Sn). Trong tổng thể cấu tạo của nguyên tử, Sn(OH)2 có khối lượng nguyên tử … Baca Selengkapnya

Phương trình 2MnCO3 -> 2MnO2 + 2CO2 + 2O2

Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phân giải của mangan cacbonat (MnCO3) khi nung nóng. Kết quả của phản ứng là hợp chất mangan(IV) oxit (MnO2), khí cacbon dioxit (CO2) và khí oxy (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này cần nhiệt độ cao để xảy ra. Quá trình Phản ứng: … Baca Selengkapnya