Phương trình MgO + H2O -> Mg(OH)2

Thông tin chi tiết về Phương trình MgO + H2O -> Mg(OH)2: Bên trái phương trình là các chất tham gia phản ứng gồm MgO (Magie oxit) và H2O (nước). Bên phải phương trình là chất sản phẩm của phản ứng là Mg(OH)2 (Magie hidroxit). Phương trình hiện chưa cân bằng. Phương trình sau khi … Baca Selengkapnya

K2C2H3O2 là gì? Các kiến thức quan trọng K2C2H3O2

Định nghĩa K2C2H3O2 K2C2H3O2, còn được biết đến với tên gọi phổ biến là axetat kali, tên tiếng Anh là Potassium Acetate. Đây là một chất hóa học với nguyên tử khối là 98,142 g/mol. Phân tử của axetat kali cấu tạo bởi hai nguyên tử kali (K), hai nguyên tử cacbon (C), ba nguyên … Baca Selengkapnya

Phương trình BeO + CuSO4 -> BeSO4 + Cu

Thông tin chi tiết về Phương trình BeO + CuSO4 -> BeSO4 + Cu: Phương trình trên là một phương trình hóa học biểu thị sự thế chỗ giữa BeO và CuSO4 để tạo ra BeSO4 và Cu. BeO là Berili oxit, CuSO4 là Đồng(II) sulfat, BeSO4 là Berili sulfat, Cu là đồng. Điều kiện … Baca Selengkapnya

K2Cr2O7 là gì? Các kiến thức quan trọng K2Cr2O7

Định nghĩa K2Cr2O7 K2Cr2O7, còn được gọi là Dicromat kali hoặc Potassium dichromate trong tiếng Anh, là một chất hóa học vô cơ. Cấu trúc phân tử của nó bao gồm hai nguyên tử kali (K), hai nguyên tử crôm (Cr) và bảy nguyên tử oxi (O). Nó có khối lượng phân tử đạt 294,2 … Baca Selengkapnya

Phương trình CaO + CuSO4 -> CaSO4 + Cu

Thông tin chi tiết về Phương trình CaO + CuSO4 -> CaSO4 + Cu: Trong phương trình này, canxi oxit (CaO) phản ứng với đồng (II) sunphate (CuSO4) để tạo ra canxi sunphate (CaSO4) và đồng (Cu). Phương trình cân bằng: CaO + CuSO4 = CaSO4 + Cu Điều kiện phản ứng: Phản ứng xảy … Baca Selengkapnya

K2HAsO4 là gì? Các kiến thức quan trọng K2HAsO4

Định nghĩa K2HAsO4 K2HAsO4, còn được gọi là Dipotassium hydrogen arsenate hay Dipotassium arsenate trong tiếng Anh, là một chất hóa học thuộc loại muối kiềm. Nguyên tử khối của K2HAsO4 bao gồm hai nguyên tử Kali (K), một nguyên tử Hydro (H), một nguyên tử Asen (As) và bốn nguyên tử Oxy (O). Khối … Baca Selengkapnya

Phương trình MgO + CuSO4 -> MgSO4 + Cu

Thông tin chi tiết về Phương trình MgO + CuSO4 -> MgSO4 + Cu Phương trình hóa học trên thể hiện sự phản ứng hóa học giữa magiê oxit (MgO) và đồng(II) sulfat (CuSO4) để tạo ra magiê sulfat (MgSO4) và đồng (Cu). Điều kiện phản ứng Để phản ứng diễn ra, cần đủ nhiệt … Baca Selengkapnya

K4P2O7 là gì? Các kiến thức quan trọng K4P2O7

Định nghĩa K4P2O7 K4P2O7 là công thức hóa học của muối bát kali pyrophosphate. 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Bát kali pyrophosphate 1.1.2 Tên tiếng anh: Potassium pyrophosphate 1.2 Nguyên tử khối: K4P2O7 bao gồm 4 nguyên tử K, 2 nguyên tử P và 7 nguyên tử O. 1.3 Khối lượng nguyên tử: … Baca Selengkapnya

Phương trình BeO + 2HCl -> BeCl2 + H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình BeO + 2HCl -> BeCl2 + H2O Phương trình trên mô tả phản ứng hóa học giữa beryllium oxide (BeO) và axit hydrochloric (HCl) tạo thành beryllium chloride (BeCl2) và nước (H2O). Mỗi chất phản ứng và chất sản phẩm đều có các đặc tính riêng. Beryllium oxide … Baca Selengkapnya

K2SiO3 là gì? Các kiến thức quan trọng K2SiO3

Định nghĩa K2SiO3 K2SiO3, còn được gọi là Silicat kali, tiếng Anh gọi là Potassium silicate, là một chất hóa học phổ biến có một số ứng dụng trong ngành công nghiệp. Chất này bao gồm hai nguyên tử kali, một nguyên tử silic và ba nguyên tử oxy, tạo thành một phân tử. Tổng … Baca Selengkapnya