Phương trình Ge + 2H2O -> Ge(OH)4

Phương trình hóa học trên cho biết quá trình phản ứng giữa Germanium (Ge) và nước (H2O), tạo thành Germanium Hydroxide (Ge(OH)4). Điều kiện phản ứng: Để phản ứng xảy ra, Ge cần được hòa tan trong nước ở nhiệt độ cao và ở điều kiện áp suất cao. Quá trình phản ứng: Khi Ge … Baca Selengkapnya

CsOH là gì? Các kiến thức quan trọng CsOH

Định nghĩa CsOH CsOH, hay còn gọi là Hydroxit Cesi, có tên tiếng Anh là Cesium Hydroxide. Đây là một hợp chất hóa học với công thức CsOH, gồm một nguyên tử Cesi (Cs), một nguyên tử Oxy (O) và một nguyên tử Hydro (H). CsOH có nguyên tử khối là 149,913 g/mol. Trong phân … Baca Selengkapnya

CsOH là gì? Các kiến thức quan trọng CsOH

Định nghĩa CsOH CsOH hay hydroxit cezi là hợp chất hóa học của cezi, hydro và oxy. 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Hydroxit cezi 1.1.2 Tên tiếng anh: Cesium hydroxide 1.2. Nguyên tử khối: Cs – 55, Hydro – 1, Oxy – 16 1.3. Khối lượng nguyên tử: 72 g/mol. 1.3.1 Cấu tạo … Baca Selengkapnya

Phương trình C + 2H2O -> CO2 + 2H2

Thông tin chi tiết về Phương trình C + 2H2O -> CO2 + 2H2: Phương trình này mô tả quá trình phản ứng giữa than cháy (C) và hơi nước (H2O) để tạo ra khí cacbon dioxit (CO2) và khí hydro (H2). Đây là một phản ứng oxy hóa khử. Điều kiện phản ứng: Nhiệt … Baca Selengkapnya

CsHCO3 là gì? Các kiến thức quan trọng CsHCO3

Định nghĩa CsHCO3: 1.1 Các tên: 1.1.1 Tên thường gọi: Cesium Hydrogen Carbonate 1.1.2 Tên tiếng Anh: Cesium bicarbonate 1.2 Nguyên tử khối: 191.9 1.3 Khối lượng nguyên tử: C (12.01), H (1.01), Cs (132.91), O3 (48) => CsHCO3 (191.9) 1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử CsHCO3 bao gồm một hạt nguyên tử Cs, … Baca Selengkapnya

Phương trình Pb + CuSO4 -> PbSO4 + Cu

Thông tin chi tiết về Phương trình Pb + CuSO4 -> PbSO4 + Cu Phương trình trên biểu diễn một phản ứng hoá học giữa kim loại chì (Pb) và hợp chất sulfat đồng (CuSO4). Kết quả của phản ứng là hợp chất sulfat chì (PbSO4) và kim loại đồng (Cu). Đây là một loại … Baca Selengkapnya

Cs2SO4 là gì? Các kiến thức quan trọng Cs2SO4

Định nghĩa Cs2SO4 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: muối Sulfat của Cesium 1.1.2 Tên tiếng anh: Cesium Sulfate 1.2. Nguyên tử khối: 361.873 1.3. Khối lượng nguyên tử: 361.873g/mol 1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử Cs2SO4 gồm 2 nguyên tử Cesium, 1 nguyên tử lưu huỳnh và 4 nguyên tử oxi. 1.4 … Baca Selengkapnya

Phương trình Sn + 2HCl -> SnCl2 + H2

Phương trình hóa học trên cho thấy rằng, khi kim loại thiếc (Sn) tác dụng với axit clohydric (HCl), sẽ tạo ra muối SnCl2 (thiếc(II) clorua) và khí hidro (H2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng xảy ra ở điều kiện nhiệt độ, áp suất tiêu chuẩn và trong môi trường axit clohydric. Quá trình … Baca Selengkapnya

CsNO3 là gì? Các kiến thức quan trọng CsNO3

Định nghĩa CsNO3 CsNO3, còn được gọi là Nitrat Cesium, là một hợp chất hóa học với công thức hóa học của nó là CsNO3. Công thức này cho thấy rằng mỗi phân tử CsNO3 chứa một nguyên tử Cesium (Cs), một nguyên tử Nitơ (N) và ba nguyên tử Oxy (O). Nitrat Cesium có … Baca Selengkapnya

Phương trình Ge + 4AgNO3 -> GeO2 + 4Ag + 4NO3

Thông tin chi tiết về Phương trình Ge + 4AgNO3 -> GeO2 + 4Ag + 4NO3 Phương trình trên biểu diễn quá trình phản ứng hóa học giữa hợp chất Germanium (Ge) với Hợp chất nitrat bạc (AgNO3) để tạo thành hợp chất Oxit Germanium (GeO2), bạc (Ag) và ion nitrat (NO3). Điều kiện phản … Baca Selengkapnya