MgO là gì? Các kiến thức quan trọng MgO

Định nghĩa MgO Magnesium Oxide (MgO), còn được gọi là oxit Magiê, là một hợp chất hóa học rắn, không màu. Nó được cấu tạo từ một nguyên tử magiê và một nguyên tử oxy. Khối lượng nguyên tử của MgO là 40.3 g/mol. Cấu tạo ion của MgO bao gồm ion Mg2+ và O2- … Baca Selengkapnya

Phương trình Zn + CaSiO3 -> ZnSiO3 + Ca

Thông tin chi tiết về Phương trình Zn + CaSiO3 -> ZnSiO3 + Ca: Trong phương trình hóa học này, kim loại kẽm (Zn) tác dụng với hợp chất canxi silicat (CaSiO3) để tạo thành hợp chất kẽm silicat (ZnSiO3) và kim loại canxi (Ca). Đây là phản ứng trao đổi kim loại giữa một … Baca Selengkapnya

Phương trình Zn + K2CrO4 -> ZnCrO4 + 2K

Phương trình hóa học trên biểu thị phản ứng hóa học giữa kim loại kẽm (Zn) và kali chromate (K2CrO4) để tạo ra kẽm chromate (ZnCrO4) và kali (K). Điều kiện phản ứng: Điều kiện cụ thể có thể phụ thuộc vào các yếu tố như nhiệt độ, áp suất, cũng như mặt bằng của … Baca Selengkapnya

Be2C2H3O4 là gì? Các kiến thức quan trọng Be2C2H3O4

Be2C2H3O4, hay còn được gọi là Beryllium acetate, là một chất hóa học được tạo thành từ hai nguyên tử Beryllium (Be), hai nhóm Acetate (C2H3O2). Mỗi nhóm Acetate bao gồm hai nguyên tử Carbon (C), ba nguyên tử Hydrogen (H) và hai nguyên tử Oxygen (O). Trong tiếng Anh, chất này được gọi là … Baca Selengkapnya

Phương trình Zn + 2Na2SeO3 -> ZnSeO3 + 4Na

Thông tin chi tiết về Phương trình Zn + 2Na2SeO3 -> ZnSeO3 + 4Na Phương trình cho thấy khi kim loại kẽm (Zn) tác dụng với hai phân tử của natri selenit (Na2SeO3) sẽ tạo ra kẽm selenit (ZnSeO3) và bốn nguyên tử natri (Na). Điều kiện phản ứng Điều kiện cụ thể cho phản … Baca Selengkapnya

Be2MoO6 là gì? Các kiến thức quan trọng Be2MoO6

Định nghĩa Be2MoO6 1.1 Các tên Be2MoO6 còn được gọi là Beryllium molybdate. 1.2. Nguyên tử khối Be2MoO6 bao gồm bốn loại nguyên tử là Be, Mo và O với tỉ lệ 2:1:6. 1.3. Khối lượng nguyên tử Khối lượng mol của Be2MoO6 là 200.37 g/mol. 1.4 Cấu tạo ion Cấu tạo ion của Be2MoO6 … Baca Selengkapnya

Phương trình Zn + 2H2S -> ZnS2 + 2H2

Thông tin chi tiết về Phương trình Zn + 2H2S -> ZnS2 + 2H2: Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng hóa học giữa kim loại kẽm (Zn) với lưu huỳnh hiđrôxit (H2S) tạo ra kẽm sulfua (ZnS2) và khí hiđrô (H2). Trong phương trình này, Zn và H2S là các chất phản … Baca Selengkapnya

Be2B6O7 là gì? Các kiến thức quan trọng Be2B6O7

Định nghĩa Be2B6O7 Be2B6O7 là công thức hóa học của một hợp chất không hữu cơ gồm hai nguyên tử Berili (Be), sáu nguyên tử Bohr (B), và bảy nguyên tử Oxy (O). Nhưng, công thức này không phù hợp với bất kỳ hợp chất đã được xác định của Berili, Bohr và Oxy. Tính … Baca Selengkapnya

Phương trình Zn + 2Na2SeO4 -> ZnSeO4 + 4Na

Thông tin chi tiết về Phương trình Zn + 2Na2SeO4 -> ZnSeO4 + 4Na Đây là một phản ứng hoá học xảy ra giữa kim loại kẽm (Zn) và 2 phân tử của hợp chất natri selenate (Na2SeO4). Kết quả của phản ứng là hình thành hợp chất kẽm selenate (ZnSeO4) và 4 nguyên tử … Baca Selengkapnya

Be2TiF6 là gì? Các kiến thức quan trọng Be2TiF6

Định nghĩa Be2TiF6 Be2TiF6 là một hợp chất hóa học được tạo thành từ hai nguyên tố Be, Ti và F. 1.1.1 Tên thường gọi: Be2TiF6 1.1.2 Tên tiếng Anh: Beryllium Titanium Fluoride 1.2. Nguyên tử khối: Be2TiF6 có 8 nguyên tử. 1.3. Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng nguyên tử của Be2TiF6 là … Baca Selengkapnya