Phương trình Cu + 2HNO3 -> Cu(NO3)2 + 2H2O + 2NO2

Thông tin chi tiết về Phương trình Cu + 2HNO3 -> Cu(NO3)2 + 2H2O + 2NO2 Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng giữa đồng (Cu) với axit nitric (HNO3) để tạo ra nitrat đồng (II) (Cu(NO3)2), nước (H2O) và nitơ điôxít (NO2). Điều kiện phản ứng Phản ứng xảy ra … Baca Selengkapnya

Mg3(PO4)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Mg3(PO4)2

Mg3(PO4)2 hay còn gọi là Phosphate magie hay Magnesium phosphate ở tiếng Anh. Nó là một hợp chất hóa học bao gồm 3 nguyên tử Magie, 2 nguyên tử Phosphor và 8 nguyên tử Oxy. Mg3(PO4)2 có khối lượng phân tử là 262.857722 g/mol. Cấu tạo phân tử gồm 3 ion Mg2+ và 2 ion … Baca Selengkapnya

Phương trình Cu + 2HgCl2 -> CuCl2 + 2Hg

Thông tin chi tiết về Phương trình Cu + 2HgCl2 -> CuCl2 + 2Hg: Phương trình hóa học trên mô tả sự phản ứng giữa đồng (Cu) và thủy ngân(II) clorua (HgCl2) để tạo thành đồng(II) clorua (CuCl2) và thủy ngân (Hg). Đây là một phản ứng chuyển hóa nguyên tố bởi thủy ngân(II) clorua … Baca Selengkapnya

Mg(NO3)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Mg(NO3)2

Định nghĩa Mg(NO3)2 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Mg(NO3)2 thường được gọi là Nitrat magie. 1.1.2 Tên tiếng Anh: Mg(NO3)2 thường được gọi là Magnesium nitrate. 1.2 Nguyên tử khối: Mg(NO3)2 gồm nguyên tử magie, nitơ và oxy. 1.3 Khối lượng nguyên tử: Mg(NO3)2 có khối lượng phân tử là 148.32 g/mol. 1.3.1 … Baca Selengkapnya

Phương trình Cu + 2AgNO3 -> Cu(NO3)2 + 2Ag

Thông tin chi tiết về Phương trình Cu + 2AgNO3 -> Cu(NO3)2 + 2Ag Phương trình này mô tả một phản ứng hóa học giữa đồng (Cu) và nitrat bạc (AgNO3) để tạo ra nitrat đồng (II) (Cu(NO3)2) và bạc (Ag). Điều kiện phản ứng Phản ứng này diễn ra khi đồng được cho vào … Baca Selengkapnya

MgCO3 là gì? Các kiến thức quan trọng MgCO3

Định nghĩa MgCO3 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Magnesium carbonate 1.1.2 Tên tiếng anh: Magnesium Carbonate 1.2. Nguyên tử khối: MgCO3 có nguyên tử khối là 84,31 g/mol. 1.3. Khối lượng nguyên tử: Magnesium có khối lượng nguyên tử là 24,3050 g/mol, Carbon có khối lượng nguyên tử là 12,011 g/mol và Oxygen … Baca Selengkapnya

Phương trình Cu + H2SO4 -> CuSO4 + H2

Thông tin chi tiết về Phương trình Cu + H2SO4 -> CuSO4 + H2 Phương trình này mô tả quá trình phản ứng giữa đồng (Cu) và axit sulfuric đặc nóng (H2SO4) để tạo ra sulfat đồng(II) (CuSO4) và hiđro (H2). Đây là một phản ứng thế hạng nhất, trong đó một nguyên tố hóa … Baca Selengkapnya

Mg(OH)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Mg(OH)2

Định nghĩa Mg(OH)2 Mg(OH)2, hay còn gọi là hydroxit magie, là một chất rắn trắng, không mùi, không tan trong nước và không bay hơi. Trong tiếng Anh, Mg(OH)2 được gọi là Magnesium hydroxide. Nguyên tử khối của nó bao gồm một nguyên tử magie (Mg), hai nguyên tử oxi (O) và hai nguyên tử … Baca Selengkapnya

Phương trình Cu + 2HCl -> CuCl2 + H2

Thông tin chi tiết về phương trình Cu + 2HCl -> CuCl2 + H2: Phương trình trên biểu diễn cho một phản ứng hóa học trong đó đồng (Cu) phản ứng với axit clohydric (HCl) để tạo thành clorua đồng(II) (CuCl2) và hidro (H2). Điều kiện phản ứng: Axit clohydric (HCl) cần có nồng độ … Baca Selengkapnya

MgSO4 là gì? Các kiến thức quan trọng MgSO4

Định nghĩa MgSO4 MgSO4, hay được biết đến với tên gọi thông dụng là Magie sulfat, tiếng Anh là Magnesium sulfate. Đây là một hợp chất hóa học có công thức hóa học MgSO4, chứa một nguyên tử magie, một nguyên tử lưu huỳnh và bốn nguyên tử oxi. Tổng khối lượng nguyên tử của … Baca Selengkapnya