Mg4S3 là gì? Các kiến thức quan trọng Mg4S3

Mg4S3 không phải là một chất hóa học được công nhận, nó không tồn tại theo quy tắc octet. Theo quy tắc octet, hợp chất hóa học hợp lệ giữa Magiê và lưu huỳnh phải là MgS, ở đó Magiê (Mg) và lưu huỳnh (S) cùng nhau tạo ra một liên kết hóa học cân … Baca Selengkapnya

Phương trình Cu + 2NaOH -> Cu(OH)2 + 2Na

Thông tin chi tiết về phương trình hóa học Cu + 2NaOH -> Cu(OH)2 + 2Na: Cu là ký hiệu hóa học của đồng, một kim loại mềm có màu hồng đỏ. NaOH là ký hiệu hóa học của natri hydroxit, một chất kiềm mạnh. Cu(OH)2 là ký hiệu hóa học của đồng hydroxit, một … Baca Selengkapnya

Mg3(C2H3O2)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Mg3(C2H3O2)2

Định nghĩa Mg3(C2H3O2)2 Mg3(C2H3O2)2 là công thức phân tử của muối mangam acetat, một chất hóa học bao gồm ba ion mangam (Mg) và hai ion acetat (C2H3O2). Muối mangam acetat có các tên gọi khác như muối natri acetat, muối mangam của axit axetic. 1.2. Khối lượng nguyên tử của Mg3(C2H3O2)2 là 142.27 g/mol. … Baca Selengkapnya

Phương trình Cu + H2SO3 -> CuSO3 + H2

Thông tin chi tiết về Phương trình Cu + H2SO3 -> CuSO3 + H2: Đây là phương trình hóa học mô tả quá trình phản ứng giữa đồng (Cu) với axit sunfurơ nhẹ (H2SO3) để tạo ra sunfat đồng (II) (CuSO3) và hydro (H2). Đây là một phản ứng oxi hóa khử. Điều kiện phản … Baca Selengkapnya

MgSO3 là gì? Các kiến thức quan trọng MgSO3

Định nghĩa MgSO3 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Magie sunfit 1.1.2 Tên tiếng Anh: Magnesium sulfite 1.2. Nguyên tử khối: 120 g/mol 1.3. Khối lượng nguyên tử: 24.305 g/mol (Magie), 32.06 g/mol (Lưu huỳnh), 16 g/mol (Oxi) 1.3.1 Cấu tạo phân tử: MgSO3 gồm 1 nguyên tử Magie (Mg), 1 nguyên tử Lưu … Baca Selengkapnya

Phương trình Cu + 2H2O -> Cu(OH)2 + H2

Thông tin chi tiết về Phương trình Cu + 2H2O -> Cu(OH)2 + H2 Phương trình hóa học này mô tả quá trình phản ứng giữa Đồng (Cu) với nước (H2O) tạo thành hydroxit đồng (II) (Cu(OH)2) và khí hidro (H2). Điều kiện phản ứng Phản ứng này chỉ xảy ra khi đồng được đun … Baca Selengkapnya

MgCrO4 là gì? Các kiến thức quan trọng MgCrO4

Định nghĩa MgCrO4 MgCrO4, còn được gọi là Magiê chromat hoặc Magnesium Chromate trong tiếng Anh, là hợp chất hóa học nguyên tử chứa magiê (Mg), crôm (Cr) và oxi (O). Tổng khối lượng nguyên tử của MgCrO4 là 148,318 g/mol. Phân tử của MgCrO4 có cấu trúc đặc biệt với một ion magiê và … Baca Selengkapnya

Mg3(PO3)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Mg3(PO3)2

Mg3(PO3)2, còn được gọi là Phosphat magie, có tên tiếng Anh là Magnesium Phosphate. Chất này có khối lượng phân tử là 262,8551 g/mol, bao gồm 3 nguyên tử magie, 2 nguyên tử photpho và 6 nguyên tử oxy. Về cấu tạo ion, nó gồm các ion Mg2+ và ion PO3-. Về tính chất vật … Baca Selengkapnya

Phương trình Cu + 2FeCl2 -> CuCl2 + 2Fe

Thông tin chi tiết về Phương trình Cu + 2FeCl2 -> CuCl2 + 2Fe Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng giữa đồng và sắt(II) clorua để tạo thành đồng(II) clorua và sắt. Trong phương trình này, đồng và sắt(II) clorua là các chất phản ứng, trong khi đồng(II) clorua và sắt là … Baca Selengkapnya

Mg3(AsO4)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Mg3(AsO4)2

Mg3(AsO4)2, hay còn được gọi là Phốtphat Magiê, có tên tiếng Anh là Magnesium Phosphate. Chất này là một loại muối có cấu tạo gồm 3 nguyên tử magnesi (Mg), 2 nguyên tử photphơ (P) và 8 nguyên tử oxi (O). Trong Mg3(AsO4)2, nguyên tử khối của Mg là 24.305, P là 30.974 và O … Baca Selengkapnya