CsHSO4 là gì? Các kiến thức quan trọng CsHSO4

Định nghĩa CsHSO4 CsHSO4 là công thức hóa học của muối axit Cesium hydrogen sulfate. Trong công thức này, Cs là biểu hiện của Cesium, H là Hydrogen, S là Sulfur và O là Oxygen. 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Cesium Hydrogen Sulfate 1.1.2 Tên tiếng anh: Cesium Hydrogen Sulfate 1.2. Nguyên tử … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 2HNO3 -> Fe(NO3)2 + 2H2O + 2NO2

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 2HNO3 -> Fe(NO3)2 + 2H2O + 2NO2: Trong phương trình này, sắt (Fe) tác dụng với axit nitric (HNO3) để tạo thành nitrat sắt (II) (Fe(NO3)2), nước (H2O) và nitơ điôxít (NO2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ thường. Quá trình … Baca Selengkapnya

Ca2MoO4 là gì? Các kiến thức quan trọng Ca2MoO4

Định nghĩa Ca2MoO4 Ca2MoO4, còn được biết đến với tên gọi thường gặp là Molibdat canxi. Đây là một hợp chất của canxi, molibden và oxi. Tên tiếng Anh của nó là Calcium Molybdate. Trong hợp chất này, canxi, molibden và oxi kết hợp với nhau theo tỷ lệ 2:1:4. Khối lượng nguyên tử của … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 2HgCl2 -> FeCl2 + 2Hg

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 2HgCl2 -> FeCl2 + 2Hg Phương trình trên mô tả cho sự phản ứng giữa sắt (Fe) và thủy ngân(II) clorua (HgCl2) tạo thành sắt(II) clorua (FeCl2) và thủy ngân (Hg). Điều kiện phản ứng Phản ứng này xảy ra ở điều kiện nhiệt độ và … Baca Selengkapnya

Ca2Mo2O7 là gì? Các kiến thức quan trọng Ca2Mo2O7

Định nghĩa Ca2Mo2O7 Ca2Mo2O7, còn được gọi là Canxi molibdat là một hợp chất hóa học với hai nguyên tử canxi, hai nguyên tử molibden và bảy nguyên tử oxi. Tên tiếng Anh của nó là Calcium Molybdate. Nguyên tử khối của Ca2Mo2O7 là 448.8 g/mol. Cấu tạo phân tử của nó gồm hai ion … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 2HCl -> FeCl2 + H2

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 2HCl -> FeCl2 + H2: Phương trình trên mô tả phản ứng hóa học giữa sắt (Fe) và axit clohydric (HCl) tạo thành sắt(II) clorua (FeCl2) và hidro (H2). Trong phản ứng, mỗi phân tử sắt (Fe) tương ứng với 2 phân tử HCl, tạo thành … Baca Selengkapnya

Ca2MnO4 là gì? Các kiến thức quan trọng Ca2MnO4

Định nghĩa Ca2MnO4 Ca2MnO4, còn được gọi là Kali permanganat, là một chất rắn tinh thể màu tím phân tử trong không khí. Tên tiếng Anh của nó là Calcium Manganate. Khối lượng nguyên tử của chất này là 216,9 g/mol. Cấu tạo phân tử của nó bao gồm hai ion Ca2+, một ion MnO4-. … Baca Selengkapnya

Cs2CrO4 là gì? Các kiến thức quan trọng Cs2CrO4

Định nghĩa Cs2CrO4 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Dicromat(IV) cesium. 1.1.2 Tên tiếng anh: Cesium Chromate. 1.2. Nguyên tử khối: Cs2CrO4 gồm 2 nguyên tử Cesium (Cs), 1 nguyên tử Crom (Cr) và 4 nguyên tử Oxy (O). 1.3. Khối lượng nguyên tử: Khối lượng của Cs2CrO4 có thể tính bằng cách cộng … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 2H2O2 -> Fe(OH)2 + H2O2

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 2H2O2 -> Fe(OH)2 + H2O2: Phương trình này mô tả quá trình phản ứng giữa sắt (Fe) và peroxit hydro (H2O2) để tạo ra hydroxit sắt(II) (Fe[OH]2) và peroxit hydro. Điều kiện phản ứng: Phản ứng này thường được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ … Baca Selengkapnya

Cs2HAsO4 là gì? Các kiến thức quan trọng Cs2HAsO4

Định nghĩa Cs2HAsO4 Cs2HAsO4, còn được gọi là Arsenat Cesium hydro, là một chất rắn có công thức hóa học Cs2HAsO4. Trong tên này, "Cs" đại diện cho Cesium, "H" đại diện cho Hydro, "As" đại diện cho Arsen và "O" đại diện cho Oxygen. Nó có khối lượng phân tử khoảng 411.83 g/mol. Cấu … Baca Selengkapnya