Phương trình Fe + 6AgNO3 -> 2Fe(NO3)3 + 6Ag

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 6AgNO3 -> 2Fe(NO3)3 + 6Ag: Phía bên trái của phương trình là sản phẩm phản ứng, bao gồm sắt (Fe) và nitrat bạc (AgNO3). Phía bên phải là kết quả của phản ứng, bao gồm nitrat sắt(III) (Fe(NO3)3) và bạc (Ag). Phương trình cho thấy mỗi … Baca Selengkapnya

CaHSO4 là gì? Các kiến thức quan trọng CaHSO4

Định nghĩa CaHSO4 CaHSO4 còn được gọi là Canonit, hoặc canxi hydro sulfat, là một hợp chất vô cơ gồm các nguyên tử canxi, hydro, lưu huyễn và oxy. CaHSO4 cũng có tên tiếng Anh là Calcium acid sulfate. Nguyên tử khối của CaHSO4 là 172,17 g/mol, và cấu tạo của nó bao gồm một … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 5Hg(NO3)2 -> 2Fe(NO3)3 + 5Hg

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 5Hg(NO3)2 -> 2Fe(NO3)3 + 5Hg: Phương trình này mô tả một phản ứng hóa học xảy ra giữa sắt (Fe) và nitrat thủy ngân(II) (Hg(NO3)2), tạo ra nitrat sắt(III) (Fe(NO3)3) và thủy ngân (Hg). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ … Baca Selengkapnya

CaCrO4 là gì? Các kiến thức quan trọng CaCrO4

CaCrO4, còn gọi là Canxi Chromat, là một chất rắn không màu hoặc trắng, không mùi, không tan trong nước và hầu như không tan trong các dung môi hữu cơ. CaCrO4 có nguyên tử khối là 156.072 g/mol. Cấu tạo phân tử của Canxi Chromat bao gồm một ion Ca2+ và một ion CrO42-, … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 5AgNO3 -> 2Fe(NO3)3 + 5Ag

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 5AgNO3 -> 2Fe(NO3)3 + 5Ag Phương trình hóa học trên diễn tả quá trình phản ứng giữa sắt (Fe) và nitrat bạc (AgNO3) tạo ra nitrat sắt III (Fe(NO3)3) và bạc (Ag). 1 mol Fe phản ứng với 5 mol AgNO3 để tạo ra 2 mol … Baca Selengkapnya

CaCO3 là gì? Các kiến thức quan trọng CaCO3

Định nghĩa CaCO3 CaCO3 hay Canxi cacbonat là một loại muối của canxi và axit cacbonic. 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Canxi cacbonat, vôi sống, đá vôi. 1.1.2 Tên tiếng anh: Calcium carbonate. 1.2. Nguyên tử khối: Trong một phân tử CaCO3 có một nguyên tử canxi, một nguyên tử cacbon và ba … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 4NH3 -> 2Fe(NH3)4

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 4NH3 -> 2Fe(NH3)4: Phương trình hóa học trên mô tả sự phản ứng giữa sắt (Fe) và ammoniac (NH3), tạo thành sắt amoni (Fe(NH3)4). Phương trình đề cập đến việc một phân tử sắt phản ứng với bốn phân tử ammoniac để tạo ra hai phân … Baca Selengkapnya

Cs2C2H3O4 là gì? Các kiến thức quan trọng Cs2C2H3O4

Định nghĩa Cs2C2H3O4 Cs2C2H3O4 là công thức hóa học của Acetat caesium, có tên tiếng Anh là Caesium Acetate. Đây là một chất hóa học thuộc nhóm hợp chất muối, được tạo thành từ phản ứng giữa axit axetic và Caesium hydroxide. Trong công thức Cs2C2H3O4, Cs là biểu hiện của nguyên tử Caesium với … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 4NaOH -> 2Fe(OH)4 + 4Na

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 4NaOH -> 2Fe(OH)4 + 4Na: Phương trình hóa học trên diễn tả sự phản ứng giữa Sắt (Fe) và Natri Hydroxit (NaOH) để tạo thành Hydroxit Sắt (II) (Fe(OH)4) và Natri (Na). Điều kiện phản ứng: Để phản ứng diễn ra cần có điều kiện nhiệt … Baca Selengkapnya

CaCl2 là gì? Các kiến thức quan trọng CaCl2

Định nghĩa CaCl2 CaCl2, còn được biết đến dưới tên gọi thường được sử dụng là Canxi Clorua. Trong tiếng Anh, nó được gọi là Calcium Chloride. CaCl2 là một hợp chất hóa học có phân tử gồm một nguyên tử canxi (Ca) và hai nguyên tử clo (Cl). Khối lượng nguyên tử của CaCl2 … Baca Selengkapnya