Phương trình Fe + 6KOH -> 2Fe(OH)6 + 6K

Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng giữa sắt (Fe) và hydroxit kali (KOH) để tạo ra hexahydroxit sắt(II) (Fe(OH)6) và kali (K). Điều kiện phản ứng: Đối với phản ứng này, cần đủ nhiệt độ để sắt phản ứng với hydroxit kali. Điều kiện cụ thể sẽ phụ thuộc vào điều kiện … Baca Selengkapnya

CaSO3 là gì? Các kiến thức quan trọng CaSO3

CaSO3 còn được gọi là sunfat canxi(II) hoặc sulfite canxi. Trong ngôn ngữ tiếng Anh, chúng ta gọi là Calcium sulfite. Đây là một chất rắn, không màu, không có mùi và không dễ cháy. Phân tử của CaSO3 gồm một nguyên tử canxi, một nguyên tử lưu huỳnh và ba nguyên tử oxi. Khối … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 6HNO3 -> 2Fe(NO3)3 + 6NO2 + 6H2O

Thông tin chi tiết về phương trình: Phía trái phương trình (phản ứng) là sắt (Fe) và axit nitric (HNO3). Phía phải phương trình (sản phẩm) là nitrat sắt (III) (Fe(NO3)3), nitrogen dioxide (NO2) và nước (H2O). Số mol của các chất phản ứng và sản phẩm được thể hiện qua hệ số trong phương … Baca Selengkapnya

CaS2O3 là gì? Các kiến thức quan trọng CaS2O3

Rất tiếc, nhưng không có chất nào được gọi là CaS2O3 trong hóa học. Một chất gần gũi nhất với công thức hóa học này là CaSO3 (Cacbon sunfat) dựa trên số nguyên tử và cấu trúc của nó. CaSO3 có tên thường gọi là Cacbon sunfat và tên tiếng Anh là Calcium sulfite. Khối … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 6H2SO4 -> 3Fe2(SO4)3 + 6H2

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 6H2SO4 -> 3Fe2(SO4)3 + 6H2: Phương trình trên cho thấy sự phản ứng giữa sắt (Fe) với axit sulfuric đặc nóng (H2SO4) tạo ra sulfat sắt (III) (Fe2(SO4)3) và hidro (H2). Điều kiện phản ứng: Điều kiện để phản ứng xảy ra là axit sulfuric phải … Baca Selengkapnya

CaS là gì? Các kiến thức quan trọng CaS

Định nghĩa CaS CaS hay còn gọi là sunfat canxi, tên tiếng Anh là Calcium Sulfate. Đây là một chất rắn tinh thể không màu, không mùi, tồn tại trong tự nhiên dưới dạng khoáng vật. CaS có khối lượng nguyên tử là 72,1428 g/mol, trong phân tử CaS gồm một nguyên tử canxi (Ca) … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 6H2O2 -> 2Fe2O3 + 6H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 6H2O2 -> 2Fe2O3 + 6H2O: Phương trình này mô tả quá trình oxi hóa sắt (Fe) bởi peroxit hiđro (H2O2) để tạo ra sắt(III) oxit (Fe2O3) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi hóa khử, trong đó sắt bị oxi hóa từ trạng thái … Baca Selengkapnya

CaO là gì? Các kiến thức quan trọng CaO

Định nghĩa CaO CaO, thường được gọi là vôi sống, hoặc Canxi Oxide theo tiếng Anh, là một hợp chất hóa học vô cơ. Nó là một chất rắn trắng, không mùi và có nguyên tử khối là 56.0774(14) u. CaO được cấu tạo từ hai nguyên tử, một nguyên tử Canxi (Ca) và một … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 6CuSO4 -> 2Fe2(SO4)3 + 6Cu

Thông tin chi tiết về phương trình: Phương trình trên mô tả phản ứng giữa sắt (Fe) và sulfat đồng(II) (CuSO4) để tạo thành sulfat sắt(III) (Fe2(SO4)3) và đồng (Cu). Phản ứng này là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó sắt bị oxy hóa từ trạng thái oxi hóa +2 lên +3, trong khi … Baca Selengkapnya

CaI2 là gì? Các kiến thức quan trọng CaI2

Định nghĩa CaI2: CaI2, còn được gọi là Iốtua canxi, hay Calcium Iodide theo tiếng Anh, là một hợp chất hóa học gồm hai phần tử Iot (I) và một nguyên tử Canxi (Ca). Với khối lượng nguyên tử tổng cộng là 293,887 g/mol, CaI2 là một muối có cấu tạo phân tử gồm ion … Baca Selengkapnya