Phương trình Na2O + H2O2 -> 2NaOH + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình Na2O + H2O2 -> 2NaOH + O2 Phương trình này mô tả quá trình hợp chất natri oxit (Na2O) tác dụng với peroxit hydro (H2O2) tạo ra hydroxit natri (NaOH) và khí oxi (O2). Hydroxit natri là một axít mạnh và có thể được sử dụng trong nhiều … Baca Selengkapnya

Ga2B6O6 là gì? Các kiến thức quan trọng Ga2B6O6

Định nghĩa Ga2B6O6 Ga2B6O6, còn được gọi là Diborat Hexagallium hoặc Gallium Borate, là một chất hóa học vô cơ. Tên tiếng Anh của nó cũng là Diborat Hexagallium. Ga2B6O6 bao gồm 2 nguyên tử Gallium (Ga), 6 nguyên tử Boron (B) và 6 nguyên tử Oxygen (O). Khối lượng nguyên tử của Ga2B6O6 là … Baca Selengkapnya

Phương trình Na2O + CO2 -> 2Na2CO3

Thông tin chi tiết về Phương trình Na2O + CO2 -> 2Na2CO3: Phương trình trên cho thấy quá trình phản ứng giữa natri oxit (Na2O) và cacbon điôxít (CO2) để tạo ra natri cacbonat (Na2CO3). Đây là một phản ứng tráng men, trong đó một chất tráng men (natri oxit) phản ứng với một chất … Baca Selengkapnya

Ga2B4O7 là gì? Các kiến thức quan trọng Ga2B4O7

Ga2B4O7, còn được gọi là Gallium borate, là một hợp chất hóa học gồm hai nguyên tử gallium, bốn nguyên tử boron và bảy nguyên tử oxi. Khối lượng nguyên tử của nó là 301.381 g/mol. Phân tử hợp chất này có cấu trúc hình lăng trụ với các nguyên tử boron và oxi tạo … Baca Selengkapnya

Phương trình Na2CO3 + SO2 + H2O -> 2NaHSO4 + CO2

Thông tin chi tiết về Phương trình Na2CO3 + SO2 + H2O -> 2NaHSO4 + CO2 Phương trình hóa học trên cho thấy quá trình phản ứng giữa natri cacbonat (Na2CO3), lưu huỳnh dioxit (SO2) và nước (H2O) để tạo ra natri hiđro sunfat (NaHSO4) và cacbon dioxit (CO2). Điều kiện phản ứng Phản ứng … Baca Selengkapnya

Phương trình Na2CO3 + SiO2 -> 2Na2SiO3 + 2CO2

Thông tin chi tiết về Phương trình Na2CO3 + SiO2 -> 2Na2SiO3 + 2CO2 Phương trình trên thể hiện phản ứng hóa học xảy ra giữa natri cacbonat (Na2CO3) và silic điôxít (SiO2) tạo thành natri silicat (Na2SiO3) và khí cacbon điôxít (CO2). Điều kiện phản ứng Phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ … Baca Selengkapnya

Ga2(SO4)3 là gì? Các kiến thức quan trọng Ga2(SO4)3

Định nghĩa Ga2(SO4)3 Ga2(SO4)3, thường được gọi là Sulfat galli, trong tiếng Anh là Gallium sulfate, là một hợp chất hóa học. Hợp chất này gồm hai nguyên tử gallium (Ga), ba nguyên tử lưu huỳnh (S) và 12 nguyên tử oxi (O). Nguyên tử khối của Ga là 71,7, của S là 32 và … Baca Selengkapnya

Ga2(SO3)3 là gì? Các kiến thức quan trọng Ga2(SO3)3

Lấy 5 ví dụ [nếu có] Ứng dụng của Ga2(SO3)3 5.1 Trong công nghiệp 5.2 Trong y học 5.3 Trong nông nghiệp 5.4 Trong xây dựng 5.5 Trong giáo dục Chúng ta cần nhớ rằng Ga2(SO3)3 hay còn được gọi là gali sunfat, là một chất hóa học được biểu diễn bởi công thức hóa … Baca Selengkapnya

Phương trình Na2CO3 + Na2O2 -> 2Na2O + 2CO2

Thông tin chi tiết về Phương trình Na2CO3 + Na2O2 -> 2Na2O + 2CO2: Phương trình hóa học này mô tả quá trình phản ứng giữa natri cacbonat (Na2CO3) và natri peroxit (Na2O2) để tạo thành natri oxit (Na2O) và khí cacbon điôxít (CO2). Điều kiện phản ứng: Đây là một phản ứng oxi hóa … Baca Selengkapnya

Ga2(HPO4)3 là gì? Các kiến thức quan trọng Ga2(HPO4)3

Định nghĩa Ga2(HPO4)3 Ga2(HPO4)3, còn được gọi là Phosphat gali, là một hợp chất hóa học với công thức Ga2(HPO4)3. Tên tiếng Anh của nó là Gallium Phosphate. Nó bao gồm hai nguyên tử gali, ba nguyên tử phốt pho và mười hai nguyên tử hydro. Khối lượng phân tử của nó là 425.61 g/mol. … Baca Selengkapnya