P2S25 là gì? Các kiến thức quan trọng P2S25

Định nghĩa P2S25 P2S25 là một hợp chất hóa học gồm hai nguyên tố là Photpho và lưu huỳnh. Trong hợp chất này, mỗi phân tử chứa 2 nguyên tử Photpho và 5 nguyên tử lưu huỳnh. 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Difốtpho penta lưu huỳnh 1.1.2 Tên tiếng Anh: Diphosphorus pentasulfide 1.2. … Baca Selengkapnya

Phương trình AgNO3 + K2SO4 -> Ag2SO4 + 2KNO3

Phương trình hóa học mô tả quá trình phản ứng giữa Nitrat bạc (AgNO3) và Sulfat kali (K2SO4) tạo thành Sulfat bạc (Ag2SO4) và Nitrat kali (2KNO3). Phản ứng này là một phản ứng trao đổi ion giữa hai chất trong dung dịch. Điều kiện phản ứng: Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ phòng … Baca Selengkapnya

P2S23 là gì? Các kiến thức quan trọng P2S23

Định nghĩa P2S23 P2S23, hay còn gọi là diphosphorus decasulfide, là một chất hóa học không được biết đến rõ ràng, vì nó không tồn tại trong điều kiện bình thường. Theo đơn giản và trực quan, chúng ta có thể hiểu P2S23 là một hợp chất có 2 nguyên tử phosphorus (P) và 23 … Baca Selengkapnya

Phương trình AgNO3 + K2SO3 -> Ag2SO3 + 2KNO3

Thông tin chi tiết về Phương trình AgNO3 + K2SO3 -> Ag2SO3 + 2KNO3: Đây là phương trình phản ứng trao đổi ion giữa AgNO3 (Nitrat bạc) và K2SO3 (Sulfit kali) để tạo thành Ag2SO3 (Sulfit bạc) và KNO3 (Nitrat kali). Nitrat bạc và sulfit kali là các chất kiềm, dễ tan trong nước, còn … Baca Selengkapnya

Sn3S4 là gì? Các kiến thức quan trọng Sn3S4

Định nghĩa Sn3S4 Sn3S4, còn được gọi là thủy ngân(II) sulfide hoặc trong tiếng Anh là "tin(II) sulfide", là một chất hóa học với nguyên tử khối là 608,21 g/mol. Cấu tạo phân tử Sn3S4 bao gồm 3 nguyên tử Sn (thủy ngân) và 4 nguyên tử S (lưu huỳnh). Do tỉ lệ này, chúng … Baca Selengkapnya

P2S21 là gì? Các kiến thức quan trọng P2S21

Định nghĩa P2S21 P2S21 là một chất hóa học cấu tạo bởi 2 nguyên tử Phosphor và 21 nguyên tử Lưu huỳnh. Tiếng Anh chất này được gọi là "Diphosphorus hexasulfur". Cấu tạo của phân tử P2S21 gồm có 2 nguyên tử Phosphor và 21 nguyên tử Lưu huỳnh được liên kết với nhau thành … Baca Selengkapnya

Phương trình AgNO3 + K2S -> Ag2S + 2KNO3

Thông tin chi tiết về Phương trình AgNO3 + K2S -> Ag2S + 2KNO3 Phương trình trên mô tả quá trình phản ứng giữa nitrat bạc (AgNO3) và sulfua kali (K2S) tạo ra sulfua bạc (Ag2S) và nitrat kali (KNO3). Điều kiện phản ứng Phản ứng này xảy ra trong điều kiện bình thường với … Baca Selengkapnya

Sn3S2 là gì? Các kiến thức quan trọng Sn3S2

Định nghĩa Sn3S2: Sn3S2, được biết đến với tên thường gọi là Kisalit, nói tiếng Anh là tin(II) sulfide hay tin sesquisulfide. Cấu tạo của nó bao gồm 3 nguyên tử Sn (thuộc về kim loại chì) và 2 nguyên tử S (thuộc về phi kim lưu huỳnh). Khối lượng nguyên tử của Sn3S2 là … Baca Selengkapnya

Phương trình AgNO3 + K2CO3 -> Ag2CO3 + 2KNO3

Thông tin chi tiết về Phương trình AgNO3 + K2CO3 -> Ag2CO3 + 2KNO3: Phương trình trên biểu diễn cho một phản ứng trao đổi ion diễn ra giữa Nitrat bạc (AgNO3) và Kali cacbonat (K2CO3) để tạo ra Cacbonat bạc (Ag2CO3) và Nitrat kali (KNO3). Điều kiện phản ứng: Phản ứng xảy ra ở … Baca Selengkapnya

P2S19 là gì? Các kiến thức quan trọng P2S19

Định nghĩa P2S19 P2S19, còn được gọi là Diphosphorus Nonadecasulfide, là một hợp chất hóa học với công thức phân tử P2S19. Nguyên tử phốt pho và lưu huỳnh trong phân tử phân bố một cách đồng đều. Chất này có nguyên tử khối là 734,22 g/mol. 1.4 Cấu tạo ion: P2S19 không chứa ion … Baca Selengkapnya