TiO2 là gì? Các kiến thức quan trọng TiO2

Định nghĩa TiO2 1.1 Các tên: 1.1.1 Tên thường gọi: Titan Dioxide, Titanium(IV) Oxide. 1.1.2 Tên tiếng Anh: Titanium Dioxide. 1.2. Nguyên tử khối: 79.866 1.3. Khối lượng nguyên tử: 1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử TiO2 bao gồm 1 nguyên tử Titan (Ti), và 2 nguyên tử Oxy (O2). 1.4 Cấu tạo ion: … Baca Selengkapnya

Phương trình 4KMnO4 + 6H2O2 -> 4KOH + 4MnO2 + 3H2O + 5O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 4KMnO4 + 6H2O2 -> 4KOH + 4MnO2 + 3H2O + 5O2: Phương trình trên mô tả phản ứng oxy hóa – khử giữa Kali permanganat (KMnO4) và Hydro peroxide (H2O2) tạo ra Kali hydroxit (KOH), Mangan diốxit (MnO2), nước (H2O) và Oxy (O2). Điều kiện phản ứng: Để … Baca Selengkapnya

Te2O5 là gì? Các kiến thức quan trọng Te2O5

Định nghĩa Te2O5 Te2O5, còn được gọi là Tellurium pentoxide, là một hợp chất hóa học có công thức Te2O5. Trong Tiếng Anh, chất này được gọi là "Tellurium pentoxide”. Nguyên tử khối của Te2O5 là 743.62 g/mol và khối lượng mol của nó là 743.64. Mỗi phân tử Te2O5 bao gồm hai nguyên tử … Baca Selengkapnya

Phương trình 4KMnO4 + 12H2SO4 -> 4K2SO4 + 12MnSO4 + 8H2O + 5O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 4KMnO4 + 12H2SO4 -> 4K2SO4 + 12MnSO4 + 8H2O + 5O2: Phương trình này mô tả phản ứng oxi hóa – khử giữa kali permanganat (KMnO4) và axit sunfuric (H2SO4) để tạo thành kali sunfat (K2SO4), mangan sunfat (MnSO4), nước (H2O) và oxi (O2). Điều kiện phản ứng: … Baca Selengkapnya

Te2O4 là gì? Các kiến thức quan trọng Te2O4

Định nghĩa Te2O4 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Te2O4 không có tên thường gọi cụ thể. 1.1.2 Tên tiếng anh: Te2O4 cũng được gọi là ditellurium tetroxide. 1.2. Nguyên tử khối: Nguyên tử khối của Te2O4 bao gồm 2 nguyên tử Telurium (Te) và 4 nguyên tử Oxy (O). 1.3. Khối lượng nguyên … Baca Selengkapnya

Se2O5 là gì? Các kiến thức quan trọng Se2O5

Định nghĩa Se2O5: 1.1. Tên gọi: Se2O5 được gọi là Pentaoxit Selenium. 1.1.2. Tên tiếng Anh: Nó được gọi là Selenium Pentoxide. 1.2. Nguyên tử khối: Se2O5 bao gồm 2 nguyên tử Selenium (Se) và 5 nguyên tử Oxy (O). 1.3. Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của Se2O5 là 286.71 g/mol. 1.3.1. … Baca Selengkapnya

Phương trình 4KMnO4 + 12H2SO3 -> 4K2SO3 + 12MnSO4 + 6H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình 4KMnO4 + 12H2SO3 -> 4K2SO3 + 12MnSO4 + 6H2O: Phía bên trái phương trình là các chất tham gia phản ứng, bao gồm: KMnO4 (Permanganat kali) và H2SO3 (Axit sunfurơ). Phía bên phải phương trình là các chất sản phẩm sau phản ứng, bao gồm: K2SO3 (Sunfit kali), … Baca Selengkapnya

Se2O4 là gì? Các kiến thức quan trọng Se2O4

Trên thực tế, không có chất hóa học có công thức Se2O4. SeO2 (đioxit Selenium) và SeO3 (trioxit Selenium) là hai chất hóa học phổ biến cần được nắm vững. Cụ thể, SeO2 có tên thường gọi là đioxit Selenium, tên tiếng Anh là Selenium Dioxide. Nguyên tử khối của Selenium là 78.96 (g/mol), của … Baca Selengkapnya

Phương trình 4KMnO4 + 12H2C2O4 -> 4K2C2O4 + 12MnSO4 + 8H2O

Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng giữa kali permanganat (KMnO4) và axit oxalic (H2C2O4) để tạo thành kali oxalat (K2C2O4), mangan sulfate (MnSO4) và nước (H2O). Theo phương trình cân bằng, 4 mol KMnO4 cần 12 mol H2C2O4 để tạo thành 4 mol K2C2O4, 12 mol MnSO4 và 8 mol … Baca Selengkapnya