Phương trình Tác dụng với Muối:

Phụ thuộc vào loại muối và chất tác dụng với muối, phương trình hóa học sẽ thay đổi. Dưới đây là một số ví dụ: Tác dụng của axit với muối: Axit HCl tác dụng với muối natri cacbonat (Na2CO3) tạo thành nước, khí cacbon dioxit và muối natri clorua. Phương trình hóa học: 2HCl … Baca Selengkapnya

Phương trình Pb + 2H2SO4 -> PbSO4 + 2H2O

Thông tin chi tiết về phương trình Pb + 2H2SO4 -> PbSO4 + 2H2O: Đây là phương trình hóa học mô tả quá trình phản ứng giữa chì (Pb) và axit sunfuric đặc, nóng (H2SO4) để tạo ra sunfat chì(II) (PbSO4) và nước (H2O). Theo phương trình, mỗi mol chì phản ứng với 2 mol … Baca Selengkapnya

Phương trình Sn + 2H2SO4 -> SnSO4 + 2H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Sn + 2H2SO4 -> SnSO4 + 2H2O Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng hóa học giữa kim loại thiếc (Sn) với axit sulfuric (H2SO4) tạo ra sulfat thiếc(II) (SnSO4) và nước (H2O). Điều kiện phản ứng Điều kiện để phản ứng xảy ra … Baca Selengkapnya

Phương trình Ge + 4H2SO4 -> Ge(SO4)4 + 4H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Ge + 4H2SO4 -> Ge(SO4)4 + 4H2O: Ge là ký hiệu hóa học của nguyên tố Germanium. H2SO4 là công thức hóa học của axit sunfuric hoặc axit sunfuric đặc. Ge(SO4)4 là công thức hóa học của sulfat germanium, một hợp chất của germanium và oxit sunfur. H2O … Baca Selengkapnya

Phương trình Si + 4H2SO4 -> Si(SO4)4 + 4H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Si + 4H2SO4 -> Si(SO4)4 + 4H2O: Phương trình này diễn ra giữa Silic (Si) và Axit sunfuric (H2SO4) để tạo thành Silicat (Si(SO4)4) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi hóa – khử, trong đó Silic bị oxi hóa từ trạng thái oxi hóa 0 … Baca Selengkapnya

Phương trình 6. C + 2H2SO4 -> CO2 + 2H2SO4

Phương trình hóa học trên không chính xác. Vì có cùng chất xuất hiện ở cả hai bên của phương trình, đó là H2SO4. Phương trình hợp lý có thể là: C + H2SO4 -> CO2 + H2O + SO2. Điều kiện phản ứng: Phản ứng này diễn ra ở nhiệt độ cao. Quá trình … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Pb + O2 -> 2PbO

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Pb + O2 -> 2PbO: Phương trình hóa học trên thể hiện quá trình phản ứng hóa học giữa chì và oxy. Trong phản ứng này, hai phân tử chì (Pb) phản ứng với một phân tử oxy (O2) để tạo ra hai phân tử chì(II) oxit (PbO). … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Sn + O2 -> 2SnO2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Sn + O2 -> 2SnO2 Phương trình hóa học này mô tả quá trình phản ứng giữa thiếc (Sn) với oxi (O2), kết quả của phản ứng là hình thành ôxít thiếc(IV) (SnO2). Điều kiện phản ứng Phản ứng này diễn ra ở nhiệt độ cao, khi thiếc … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Ge + 3O2 -> 2GeO2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Ge + 3O2 -> 2GeO2: Phương trình trên diễn tả quá trình phản ứng hóa học giữa hai phần tử germaniu (Ge) và oxy (O2) để tạo thành germaniu(IV) oxit (GeO2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này thường diễn ra khi germaniu được đốt cháy trong không … Baca Selengkapnya