Phương trình 2Hg2(NO2)2 -> 4HgO + 4NO2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Hg2(NO2)2 -> 4HgO + 4NO2 + O2: Phản ứng này là phản ứng phân hủy của hợp chất Hg2(NO2)2 (Thủy ngân(I) nitrit) phân hủy thành HgO (Thủy ngân(II) oxit), NO2 (Nitơ điôxít) và O2 (Oxy). Từ phương trình, ta thấy rằng tỉ lệ phản ứng là 2 mol … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Hg(SCN)2 -> 2HgS + 2SCN + O2

Thông tin chi tiết về phương trình 2Hg(SCN)2 -> 2HgS + 2SCN + O2 Phương trình này mô tả quá trình phân hủy của hợp chất hóa học thủy ngân(II) thiocyanate (Hg(SCN)2), tạo thành thủy ngân(II) sulfide (HgS), thiocyanate (SCN) và oxy (O2). Điều kiện phản ứng Phản ứng này xảy ra khi hợp chất … Baca Selengkapnya

Phương trình 2HgSO4 -> 2HgO + 2SO2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2HgSO4 -> 2HgO + 2SO2 + O2: Phương trình này mô tả phản ứng phân hủy của mercury(II) sulfate (HgSO4) thành mercury(II) oxide (HgO), sulfur dioxide (SO2) và oxygen (O2). Phản ứng này là phản ứng phân hủy nhiệt phân, nghĩa là nó yêu cầu nhiệt độ cao … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Hg2CO3 -> 4HgO + 4CO2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Hg2CO3 -> 4HgO + 4CO2 + O2 Hg2CO3: là Mercury (I) carbonate, gồm 2 ion Hg+ và 1 ion CO3 2-. Chất rắn đặc trắng. HgO: là Mercury (II) oxide, gồm 1 ion Hg2+ và 1 ion O2-. Chất rắn màu đỏ hoặc vàng cam. CO2: là Carbon … Baca Selengkapnya

Phương trình 4MnCO3 -> 4MnO2 + 4CO2 + O2

Thông tin chi tiết về phương trình: Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phân hủy nhiệt động học của mangan cacbonat (MnCO3) khi đun nóng. Trong phản ứng này, mangan cacbonat (MnCO3) bị phân hủy tạo thành mangan dioxide (MnO2), carbon dioxide (CO2) và oxygen (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng … Baca Selengkapnya

Phương trình 4Zn3(PO4)2 -> 6ZnO + 4P2O5 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 4Zn3(PO4)2 -> 6ZnO + 4P2O5 + O2 Phương trình trên biểu thị phản ứng chất phân hủy của Zn3(PO4)2. Trong phản ứng này, 4 mol Zn3(PO4)2 phân hủy thành 6 mol ZnO, 4 mol P2O5 và 1 mol O2. Điều kiện phản ứng Phản ứng này thường xảy … Baca Selengkapnya

Phương trình 4Ca3(PO4)2 -> 6CaO + 4P2O5 + O2

Thông tin chi tiết về phương trình 4Ca3(PO4)2 -> 6CaO + 4P2O5 + O2: Phương trình cho thấy sự phân hủy của canxi photphat (Ca3(PO4)2) khi đun nóng, tạo thành canxi oxit (CaO), photpho pentaoxit (P2O5) và khí oxi (O2). Điều kiện phản ứng: Điều kiện cần để phản ứng xảy ra là nhiệt độ … Baca Selengkapnya

Phương trình 4Mg3(PO4)2 -> 6MgO + 4P2O5 + O2

Thông tin chi tiết về phương trình: Phương trình hóa học cho thấy quá trình phân hủy của hợp chất magie photphat (Mg3(PO4)2) khi được nhiệt độ hóa, tạo thành các sản phẩm là magie oxit (MgO), photpho penta oxit (P2O5) và oxi (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng xảy ra khi có đủ … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Ba(N3)2 -> 2Ba3N2 + 3N2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Ba(N3)2 -> 2Ba3N2 + 3N2 + O2: Phương trình này mô tả quá trình phân hủy nhiệt năng của Barium azide (Ba(N3)2), một chất rắn màu trắng, thành Barium nitride (Ba3N2), Nitơ (N2) và Oxy (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này yêu cầu nhiệt độ cao … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Mg(NO3)2 -> 2Mg(NO2)2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Mg(NO3)2 -> 2Mg(NO2)2 + O2: Phương trình này mô tả quá trình phân hủy của nitrat magie (Mg(NO3)2) khi được nung nóng, tạo thành nitơ(IV) oxit magie (Mg(NO2)2) và khí oxi (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng xảy ra khi nung nóng nitrat magie. Quá trình Phản … Baca Selengkapnya