Phương trình Fe + 3Fe3O4 -> 4Fe2O3

Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng của sắt (Fe) với sắt(II,III) oxit (Fe3O4) để tạo ra sắt(III) oxit (Fe2O3). Trong phương trình này, 1 mol sắt tác dụng với 3 mol Fe3O4 để sản sinh ra 4 mol Fe2O3. Điều kiện phản ứng: Phản ứng này cần nhiệt độ và … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 3CuSO4 -> 2Fe2(SO4)3 + 3Cu

Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng giữa sắt (Fe) và đồng sunphat (CuSO4) để tạo thành sắt (III) sunphat (Fe2(SO4)3) và đồng (Cu). Điều kiện phản ứng: Phản ứng sẽ diễn ra ở điều kiện phòng, không cần yêu cầu nhiệt độ hoặc áp suất cụ thể. Chất rắn nên … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 3AgNO3 -> Fe(NO3)3 + 3Ag

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 3AgNO3 -> Fe(NO3)3 + 3Ag: Đây là phản ứng oxi hóa khử. Sắt (Fe) bị oxi hóa từ trạng thái oxi hóa 0 lên trạng thái oxi hóa +3, trong khi đó, ion Ag+ từ AgNO3 được khử từ trạng thái oxi hóa +1 xuống trạng … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 2NH3 -> Fe(NH3)2

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 2NH3 -> Fe(NH3)2: Phương trình hóa học trên biểu thị cho phản ứng hóa học giữa Sắt (Fe) và Amoniac (NH3) tạo ra sản phẩm là phức chất Sắt Amoniac (Fe(NH3)2). Điều kiện phản ứng: Điều kiện để phản ứng xảy ra thường đòi hỏi nhiệt … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 2NaOH -> Fe(OH)2 + 2Na

Thông tin chi tiết về phương trình Fe + 2NaOH -> Fe(OH)2 + 2Na: Fe là ký hiệu của Sắt, một nguyên tố hóa học có số hiệu nguyên tử là 26. NaOH là ký hiệu của Natri hydroxit, một hợp chất hóa học có công thức NaOH. Fe(OH)2 là ký hiệu của Sắt (II) … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 2KOH -> Fe(OH)2 + 2K

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 2KOH -> Fe(OH)2 + 2K: Fe là ký hiệu hóa học của sắt, một nguyên tố hóa học thuộc nhóm 8, chu kỳ 4 của bảng tuần hoàn. KOH là ký hiệu hóa học của kali hidroxit, một hợp chất hóa học gồm kali, oxi và … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 2HNO3 + 3H2O2 -> Fe(NO3)3 + 4H2O

Phương trình hóa học trên thể hiện quá trình oxi hóa của sắt (Fe) trong môi trường axit nitric (HNO3) và peroxit hydro (H2O2) để tạo thành nitrat sắt (III) (Fe(NO3)3) và nước (H2O). Điều kiện phản ứng: Đây là phản ứng oxi hóa – khử nên cần có sự hiện diện của chất oxi … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 2HNO3 -> Fe(NO3)2 + 2H2O + 2NO2

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 2HNO3 -> Fe(NO3)2 + 2H2O + 2NO2: Trong phương trình này, sắt (Fe) tác dụng với axit nitric (HNO3) để tạo thành nitrat sắt (II) (Fe(NO3)2), nước (H2O) và nitơ điôxít (NO2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ thường. Quá trình … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 2HgCl2 -> FeCl2 + 2Hg

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 2HgCl2 -> FeCl2 + 2Hg Phương trình trên mô tả cho sự phản ứng giữa sắt (Fe) và thủy ngân(II) clorua (HgCl2) tạo thành sắt(II) clorua (FeCl2) và thủy ngân (Hg). Điều kiện phản ứng Phản ứng này xảy ra ở điều kiện nhiệt độ và … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 2HCl -> FeCl2 + H2

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 2HCl -> FeCl2 + H2: Phương trình trên mô tả phản ứng hóa học giữa sắt (Fe) và axit clohydric (HCl) tạo thành sắt(II) clorua (FeCl2) và hidro (H2). Trong phản ứng, mỗi phân tử sắt (Fe) tương ứng với 2 phân tử HCl, tạo thành … Baca Selengkapnya