Phương trình Fe + 4NaOH -> 2Fe(OH)4 + 4Na

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 4NaOH -> 2Fe(OH)4 + 4Na: Phương trình hóa học trên diễn tả sự phản ứng giữa Sắt (Fe) và Natri Hydroxit (NaOH) để tạo thành Hydroxit Sắt (II) (Fe(OH)4) và Natri (Na). Điều kiện phản ứng: Để phản ứng diễn ra cần có điều kiện nhiệt … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 4KOH -> 2Fe(OH)4 + 4K

Phương trình hóa học trên biểu diễn cho phản ứng giữa sắt (Fe) với dung dịch hydroxide kali (KOH). Sản phẩm của phản ứng này là tetrahydroxide sắt (II) (Fe(OH)4) và kali (K). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này yêu cầu có sự hiện diện của nhiệt độ cao và áp suất để diễn … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 4HNO3 -> 2Fe(NO3)3 + 4NO2 + 4H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 4HNO3 -> 2Fe(NO3)3 + 4NO2 + 4H2O: Phương trình trên là phương trình hóa học diễn tả quá trình phản ứng giữa sắt (Fe) và axit nitric đặc, nồng độ (HNO3) tạo thành nitrat sắt (III) (Fe(NO3)3), đinitơ pentaoxit (NO2) và nước (H2O). Điều kiện phản … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 4HgO -> 2Fe2O3 + 4Hg

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 4HgO -> 2Fe2O3 + 4Hg Phương trình hóa học trên diễn tả quá trình phản ứng hóa học giữa sắt (Fe) và oxit thủy ngân(II) (HgO) để tạo ra oxit sắt(III) (Fe2O3) và thủy ngân (Hg). Theo phương trình, mỗi phân tử sắt (Fe) sẽ phản … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 4Hg(NO3)2 -> 2Fe(NO3)3 + 4Hg

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 4Hg(NO3)2 -> 2Fe(NO3)3 + 4Hg Fe là ký hiệu hóa học của Sắt. Hg(NO3)2 là muối nitrat của Thủy ngân(II). Khi sắt phản ứng với muối nitrat của thủy ngân, sản phẩm tạo thành là Fe(NO3)3 (nitrat sắt(III)) và thủy ngân. Điều kiện phản ứng Phản … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 4H2SO4 -> 2Fe2(SO4)3 + 4H2

Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng giữa sắt (Fe) và axit sulfuric đặc (H2SO4) để tạo thành sulfat sắt(III) (Fe2(SO4)3) và hidro (H2). Trong phân tử sulfat sắt(III), mỗi ion sắt liên kết với 3 ion sulfate. Phản ứng này là một phản ứng oxi hoá – khử, trong đó … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 4H2O2 + 4H2SO4 -> 2Fe2(SO4)3 + 8H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 4H2O2 + 4H2SO4 -> 2Fe2(SO4)3 + 8H2O: Phương trình trên biểu diễn cho phản ứng hóa học giữa sắt (Fe), axit peroxit (H2O2) và axit sulfuric (H2SO4) tạo thành ferri sulfat (Fe2(SO4)3) và nước. Nó là một phản ứng oxi hóa – khử. Trong phản ứng … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 4H2O2 -> 2Fe2O3 + 4H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 4H2O2 -> 2Fe2O3 + 4H2O: Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng giữa Sắt (Fe) và Peroxit Hidro (H2O2) để tạo ra Sắt (III) Oxit (Fe2O3) và Nước (H2O). Sắt (Fe) có hóa trị là +2, Peroxit Hidro (H2O2) là một chất … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 4FeSO4 -> 3Fe2(SO4)3 + FeSO4

Rất tiếc, nhưng phương trình hóa học bạn đã cung cấp không cân bằng và không phản ánh một phản ứng hóa học thực tế. Fe (sắt) và FeSO4 (sunfat sắt(II)) không thể tự phản ứng với nhau để tạo ra Fe2(SO4)3 (sunfat sắt(III)) và FeSO4. Dưới đây là một ví dụ về cách phản … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe + 4CuSO4 -> 2Fe2(SO4)3 + 4Cu

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe + 4CuSO4 -> 2Fe2(SO4)3 + 4Cu Phương trình trên mô tả phản ứng hóa học giữa sắt (Fe) và sunfat đồng (CuSO4) tạo thành sunfat sắt (III) (Fe2(SO4)3) và đồng (Cu). Phản ứng này cho thấy sắt có tính khử mạnh hơn đồng, dẫn đến việc khử … Baca Selengkapnya