Phương trình 2Hg3P2 -> 2Hg2P2 + P2 + O2

Rất tiếc, nhưng phần thông tin bạn yêu cầu không đúng. Phương trình hóa học bạn cung cấp không cân bằng và không có sự tham gia của O2. Bạn có thể đang nhầm lẫn giữa các phản ứng khác nhau. Phương trình hóa học cân bằng của phản ứng giữa hydrargyrum phosphide (Hg3P2) với … Baca Selengkapnya

Phương trình 4HgS -> 2Hg2S2 + 2S + O2

Phương trình hoá học trên biểu diễn cho phản ứng hóa học giữa Mercury sulfide (HgS), chất thường được tìm thấy trong khoáng chất cinnabar, để tạo ra Mercury (II) disulfide (Hg2S2), sulfur (S) và Oxygen (O2). Điều kiện phản ứng: Để phản ứng diễn ra, nhiệt độ phải được nâng lên đủ cao. Bình … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Hg2(PO4)2 -> 4HgO + 2P4O10 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Hg2(PO4)2 -> 4HgO + 2P4O10 + O2: Phương trình hóa học trên biểu diễn cho phản ứng phân hủy của thủy ngân(II) phosphate (Hg2(PO4)2) tạo thành ôxít thủy ngân(II) (HgO), tetraphosphorus decoxide (P4O10) và ôxy (O2). Điều kiện phản ứng: Điều kiện cụ thể cho phản ứng này … Baca Selengkapnya

Phương trình 4KNO2 -> 2K2O + 4N2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 4KNO2 -> 2K2O + 4N2 + O2: Phương trình này mô tả quá trình phân hủy của KNO2 dưới tác dụng của nhiệt độ cao. Khi phân hủy, KNO2 tạo ra K2O, N2 và O2. Điều kiện phản ứng: Phản ứng yêu cầu nhiệt độ cao (450 – … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Mg3N2 -> 3Mg2N2 + N2 + O2

Xin lỗi, nhưng phương trình hóa học mà bạn cung cấp không hợp lệ vì nó không tuân thủ luật bảo toàn số nguyên tử. Điều này có nghĩa là số nguyên tử của mỗi nguyên tố phải giữ nguyên trước và sau phản ứng. Trong trường hợp này, có 6 nguyên tử nitơ và … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Ca3(PO4)2 -> 6Ca3P2O8 + 2CaO + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Ca3(PO4)2 -> 6Ca3P2O8 + 2CaO + O2 Phương trình hóa học nói trên diễn tả quá trình phản ứng hóa học giữa Canxi Phosphat (Ca3(PO4)2) khi bị nhiệt phân. Kết quả của phản ứng là sự hình thành của Canxi Pyrophosphate (Ca3P2O8), Canxi Oxide (CaO) và Oxygen (O2). … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Hg(NH2)2Cl -> 2Hg + 4NH3 + 2HCl + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Hg(NH2)2Cl -> 2Hg + 4NH3 + 2HCl + O2 Phương trình này mô tả phản ứng giữa hợp chất Mercur amoni clorua (Hg(NH2)2Cl) khi được nhiệt độ cao, sẽ phân hủy thành các sản phẩm là kim loại Mercury (Hg), amoniac (NH3), axit clohydric (HCl) và oxi (O2). … Baca Selengkapnya

Phương trình 2BaClO4 -> 2BaCl2 + 2O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2BaClO4 -> 2BaCl2 + 2O2: Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phân hủy nhiệt phân của Barium chlorate (BaClO4) để tạo thành Barium chloride (BaCl2) và Oxy (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng xảy ra khi được nhiệt độ cao. Quá trình Phản ứng: … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Mn(NO3)2 -> 2MnO2 + 4NO2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Mn(NO3)2 -> 2MnO2 + 4NO2 + O2 Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phân hủy nhiệt động học của mangan nitrat (Mn(NO3)2), một hợp chất kim loại chuyển tiếp, trong đó các sản phẩm phản ứng là mangan dioxide (MnO2), nitrogen dioxide (NO2) và oxi … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Hg2(C2H3O2)2 -> 4HgO + 4C2H4O2 + O2

Thông tin chi tiết về phương trình 2Hg2(C2H3O2)2 -> 4HgO + 4C2H4O2 + O2: Phương trình này mô tả phản ứng phân huỷ của muối mercuric acetate (Hg2(C2H3O2)2) trong điều kiện nhiệt độ cao để tạo ra thuốc nhuộm mercuric oxide (HgO), khí axetic (C2H4O2) và khí oxi (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng … Baca Selengkapnya