Phương trình Fe(NO3)3 + 3Na3PO4 -> 3NaNO3 + Fe3(PO4)2

Trong phương trình hóa học trên, Fe(NO3)3 (Nitrat sắt(III)) và Na3PO4 (Phosphat natri) phản ứng với nhau tạo ra 3NaNO3 (Nitrat natri) và Fe3(PO4)2 (Phosphat sắt(III)). Điều kiện phản ứng: phản ứng diễn ra trong điều kiện bình thường, ở nhiệt độ phòng và áp suất tiêu chuẩn. Phản ứng xảy ra nhanh hơn khi … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe(NO3)3 + 3KOH -> Fe(OH)3 + 3KNO3

Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng trung hòa giữa axit nitric Fe(NO3)3 và bazơ kali hydroxit KOH, tạo ra kết tủa sắt (III) hydroxit Fe(OH)3 và muối KNO3. Điều kiện phản ứng: Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ phòng. Cần có đủ lượng chất tham gia phản ứng. Quá trình phản … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe(NO3)2 + NaOH -> Fe(OH)2 + 2NaNO3

Phương trình trên là phương trình hóa học diễn tả phản ứng trung hòa giữa nitrat sắt(II) (Fe(NO3)2) và hydroxit natri (NaOH) tạo ra hydroxit sắt(II) (Fe(OH)2) và nitrat natri (NaNO3). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này diễn ra ở điều kiện nhiệt độ và áp suất chuẩn. Quá trình phản ứng: Giai đoạn … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe(NO3)2 + Mg(OH)2 -> Mg(NO3)2 + Fe(OH)2

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe(NO3)2 + Mg(OH)2 -> Mg(NO3)2 + Fe(OH)2 Đây là phương trình phản ứng hoá học giữa nitrat sắt (II) – Fe(NO3)2 và hydroxit magiê – Mg(OH)2 để tạo thành nitrat magiê – Mg(NO3)2 và hydroxit sắt (II) – Fe(OH)2. Phương trình đã được cân bằng. Điều kiện phản … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe(NO3)2 + KOH -> Fe(OH)2 + 2KNO3

Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng hóa học giữa nitrat sắt(II) (Fe(NO3)2) và hydroxit kali (KOH) tạo ra hydroxit sắt(II) (Fe(OH)2) và nitrat kali (KNO3). Nitrat sắt(II) (Fe(NO3)2) và hydroxit kali (KOH) là chất phản ứng, tức là chúng bị tiêu thụ trong quá trình phản ứng. Hydroxit sắt(II) (Fe(OH)2) và nitrat … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe(NO3)2 + Ca(OH)2 -> Ca(NO3)2 + Fe(OH)2

Thông tin chi tiết về phương trình hóa học: Fe(NO3)2 + Ca(OH)2 -> Ca(NO3)2 + Fe(OH)2 Phương trình trên là một phản ứng trao đổi ion. Trong phản ứng này, ion nitrat(NO3-) từ Fe(NO3)2 và ion hydroxide (OH-) từ Ca(OH)2 được trao đổi, kết quả là sự hình thành của Ca(NO3)2 và Fe(OH)2. Điều kiện … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe(NO3)2 + Ba(OH)2 -> Ba(NO3)2 + Fe(OH)2

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe(NO3)2 + Ba(OH)2 -> Ba(NO3)2 + Fe(OH)2 Đây là một phản ứng trao đổi ion giữa nitrat sắt (II) (Fe(NO3)2) và hydroxit barium (Ba(OH)2) để tạo thành nitrat barium (Ba(NO3)2) và hydroxit sắt (II) (Fe(OH)2). Điều kiện phản ứng Phản ứng này thường xảy ra ở điều kiện … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe(NO3)2 + 3Na2S2O4 -> 3Na2NO3 + Fe2(S2O4)3

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe(NO3)2 + 3Na2S2O4 -> 3Na2NO3 + Fe2(S2O4)3 Phương trình trên thể hiện quá trình phản ứng hóa học giữa nitrat sắt(II) (Fe(NO3)2) và dithionat natri (Na2S2O4) tạo ra nitrat natri (Na2NO3) và dithionat sắt(III) (Fe2(S2O4)3). Điều kiện phản ứng Điều kiện cụ thể cho phản ứng này có … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe(NO3)2 + 3Na2S2O3 -> 3Na2NO3 + Fe2(S2O3)3

Thông tin chi tiết về phương trình hóa học: Phương trình trên mô tả phản ứng giữa Nitrat sắt (II) (Fe(NO3)2) và Thiosulfat natri (Na2S2O3) để tạo ra Nitrat natri (Na2NO3) và Thiosulfat sắt (III) (Fe2(S2O3)3). Trong phương trình này, tỉ lệ mol của các chất phản ứng là 1 mol Fe(NO3)2 phản ứng với … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe(NO3)2 + 3K2S -> 3K2NO3 + Fe2S3

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe(NO3)2 + 3K2S -> 3K2NO3 + Fe2S3: Phương trình hóa học này mô tả phản ứng giữa nitrat sắt(II) (Fe(NO3)2) và sulfua kali (K2S), tạo ra nitrat kali (K2NO3) và sulfua sắt(III) (Fe2S3). Điều kiện phản ứng: Đây là một phản ứng chuyển dạng ion, nên cần có … Baca Selengkapnya