Phương trình FeCl3 + 3NaOH -> Fe(OH)3 + 3NaCl

Thông tin chi tiết về Phương trình FeCl3 + 3NaOH -> Fe(OH)3 + 3NaCl: Phương trình này mô tả quá trình phản ứng giữa Sắt(III) clorua (FeCl3) và Natri hidroxit (NaOH) để tạo ra Sắt(III) hidroxit (Fe(OH)3) và Natri clorua (NaCl). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này xảy ra trong điều kiện bình thường … Baca Selengkapnya

Phương trình FeCl3 + 3KOH -> Fe(OH)3 + 3KCl

Thông tin chi tiết về Phương trình FeCl3 + 3KOH -> Fe(OH)3 + 3KCl: Phương trình này mô tả quá trình phản ứng hóa học giữa sắt(III) clorua (FeCl3) với kali hidroxit (KOH) tạo thành sắt(III) hidroxit (Fe(OH)3) và kali clorua (KCl). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này xảy ra khi hai chất FeCl3 … Baca Selengkapnya

Phương trình Cu(NO3)2 + (NH4)2CO3 -> CuCO3 + 2NH4NO3

Thông tin chi tiết về Phương trình Cu(NO3)2 + (NH4)2CO3 -> CuCO3 + 2NH4NO3 Phương trình này mô tả sự phản ứng giữa muối Nitrat Đồng (II) (Cu(NO3)2) và muối Carbonat Ammonium ((NH4)2CO3) để tạo ra muối Carbonat đồng (II) (CuCO3) và muối Nitrat Ammonium (NH4NO3). Điều kiện phản ứng Phản ứng này xảy ra … Baca Selengkapnya

Phương trình FeCl3 + 3KCN -> 3KCl + Fe(CN)3

Thông tin chi tiết về Phương trình FeCl3 + 3KCN -> 3KCl + Fe(CN)3: Phương trình này mô tả quá trình phản ứng giữa sắt(III) clorua (FeCl3) và kali xyanua (KCN) để tạo thành kali clorua (KCl) và sắt(III) xyanua (Fe(CN)3). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này diễn ra dễ dàng ở nhiệt độ … Baca Selengkapnya

Phương trình FeCl2 + KOH -> Fe(OH)2 + 2KCl

Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng trao đổi giữa sắt(II) clorua (FeCl2) và kali hidroxit (KOH) tạo ra sắt(II) hidroxit (Fe(OH)2) và kali clorua (KCl). Điều kiện phản ứng: Phản ứng được thực hiện trong môi trường dung dịch nước. Quá trình phản ứng: Sắt(II) clorua trong dung dịch sẽ phản ứng … Baca Selengkapnya

Phương trình FeCl2 + Ba(OH)2 -> BaCl2 + Fe(OH)2

Thông tin chi tiết về Phương trình FeCl2 + Ba(OH)2 -> BaCl2 + Fe(OH)2: FeCl2 là Clo muối sắt(II), có dạng rắn, màu xanh xám. Ba(OH)2 là Hydroxit bari, có dạng rắn, màu trắng. BaCl2 là Clo muối bari, có dạng rắn, màu trắng. Fe(OH)2 là Hydroxit sắt(II), có dạng rắn, màu trắng hoặc nâu … Baca Selengkapnya

Phương trình FeCl2 + 2NaOH -> Fe(OH)2 + 2NaCl

Thông tin chi tiết về Phương trình FeCl2 + 2NaOH -> Fe(OH)2 + 2NaCl Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng hóa học diễn ra giữa sắt(II) clorua (FeCl2) và natri hidroxid (NaOH) để tạo thành sắt(II) hydroxit (Fe(OH)2) và natri clorua (NaCl). Điều kiện phản ứng Phản ứng này diễn ra trong … Baca Selengkapnya

Phương trình FeCl2 + 2KCN -> 2KCl + Fe(CN)2

Thông tin chi tiết về Phương trình FeCl2 + 2KCN -> 2KCl + Fe(CN)2 Phương trình hóa học này mô tả quá trình phản ứng giữa chất sắt(II) clorua (FeCl2) và kali xyanua (KCN) để tạo ra chất kali clorua (KCl) và sắt(II) xyanua (Fe(CN)2). Điều kiện phản ứng Phản ứng này cần sự có … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe3O4 + 4H2 -> 3Fe + 4H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe3O4 + 4H2 -> 3Fe + 4H2O Phương trình hóa học này diễn tả quá trình phản ứng giữa Hắt sắt (Fe3O4) và hidro (H2) để tạo ra sắt (Fe) và nước (H2O). Theo định luật bảo toàn khối lượng, tổng số mol của các nguyên tố trong … Baca Selengkapnya

Phương trình Fe2S3 + 9H2O2 -> 2FeSO4 + 6H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Fe2S3 + 9H2O2 -> 2FeSO4 + 6H2O Phương trình trên mô tả sự phản ứng giữa sulfua sắt (III) (Fe2S3) với peroxit hiđro (H2O2) sinh ra sulfat sắt (II) (FeSO4) và nước (H2O). Điều kiện phản ứng Phản ứng thường diễn ra ở nhiệt độ phòng và áp … Baca Selengkapnya