Phương trình FeSO4 + (NH4)2CO3 -> FeCO3 + (NH4)2SO4

Thông tin chi tiết về Phương trình FeSO4 + (NH4)2CO3 -> FeCO3 + (NH4)2SO4 Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng giữa Sulfat sắt (II) (FeSO4) và Carbonat amoni ((NH4)2CO3) để tạo thành Carbonat sắt (II) (FeCO3) và Sulfat amoni ((NH4)2SO4). Điều kiện phản ứng Để phản ứng diễn ra, cả … Baca Selengkapnya

Phương trình FeS2 + 7O2 -> 2FeSO4 + 2SO2

Thông tin chi tiết về phương trình hóa học: Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng hóa học giữa Pyrit (FeS2) và Oxi (O2) để tạo ra Sulfat Sắt(II) (FeSO4) và Lưu huỳnh Dioxit (SO2). FeS2 là Pyrit hay còn gọi là Lưu huỳnh Sắt, có dạng rắn màu vàng kim, thường được … Baca Selengkapnya

Phương trình FeS + 3H2O2 -> FeSO4 + 4H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình FeS + 3H2O2 -> FeSO4 + 4H2O: FeS là hợp chất của Sắt và Lưu huỳnh, được gọi là Sulfua sắt (II). H2O2 là công thức hóa học của Hydro peroxide (hay còn gọi là Oxy già). FeSO4 là hợp chất của Sắt, Lưu huỳnh và Oxy, được … Baca Selengkapnya

Phương trình FeS + 2HCl -> FeCl2 + H2S

Thông tin chi tiết về Phương trình FeS + 2HCl -> FeCl2 + H2S: Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng giữa quặng sắt sulfua (FeS) và axit clohidric (HCl) tạo ra sắt(II) clorua (FeCl2) và hiđro sunfua (H2S). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ phòng và … Baca Selengkapnya

Phương trình FeO + H2 -> Fe + H2O

Thông tin chi tiết về phương trình FeO + H2 -> Fe + H2O: Phương trình hóa học trên biểu diễn phản ứng giữa sắt(II) oxit (FeO) và hidro (H2) tạo thành sắt (Fe) và nước (H2O). Phản ứng này là một dạng phản ứng khử oxy hóa, trong đó sắt(II) oxit bị khử để … Baca Selengkapnya

Phương trình FeO + CO -> Fe + CO2

Thông tin chi tiết về phương trình hóa học: Trong phương trình hóa học trên, FeO tương tác với CO để tạo ra Fe và CO2. Phương trình đã được cân bằng về số lượng các nguyên tố hóa học. FeO là oxit của sắt, CO là monooxit cacbon, Fe là sắt và CO2 là … Baca Selengkapnya

Phương trình FeCO3 + HNO3 -> Fe(NO3)2 + CO2 + H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình FeCO3 + HNO3 -> Fe(NO3)2 + CO2 + H2O Đây là phản ứng hóa học xảy ra giữa hợp chất FeCO3 (Siderit – một loại muối của axit cacbonic với sắt) và axit HNO3 (Axit Nitric), tạo ra Fe(NO3)2 (Nitrat sắt(II)), CO2 (khí cacbon điôxit) và H2O (nước). … Baca Selengkapnya

Phương trình FeCO3 + HCl -> FeCl2 + CO2 + H2O

Thông tin chi tiết về phương trình hóa học: Trong phương trình này, sắt cacbonat (FeCO3) tác dụng với axit hydrochloric (HCl) để tạo ra sắt(II) clorua (FeCl2), khí cacbon dioxit (CO2) và nước (H2O). Phương trình hóa học hoàn chỉnh và cân bằng: FeCO3 + 2HCl -> FeCl2 + CO2 + H2O Điều kiện … Baca Selengkapnya

Phương trình FeCO3 + H2SO4 -> FeSO4 + CO2 + H2O

Thông tin chi tiết về phương trình FeCO3 + H2SO4 -> FeSO4 + CO2 + H2O: Phản ứng hóa học này diễn tả sự tác dụng giữa sắt cacbonat (FeCO3) và axit sunfuric đặc (H2SO4) để tạo ra sắt sunfurat (FeSO4), khí cacbon điôxít (CO2) và nước (H2O). Điều kiện phản ứng: Điều kiện cho … Baca Selengkapnya

Phương trình FeCl3 + Ba(OH)2 -> BaCl2 + Fe(OH)3

Thông tin chi tiết về Phương trình FeCl3 + Ba(OH)2 -> BaCl2 + Fe(OH)3 Phương trình đã cho là một phản ứng trao đổi ion giữa hai chất hóa học: sắt (III) clorua (FeCl3) và barium hydroxit (Ba(OH)2), tạo ra barium clorua (BaCl2) và sắt (III) hydroxit (Fe(OH)3). Điều kiện phản ứng Phản ứng này … Baca Selengkapnya