Phương trình FeSO4 + Ca(OH)2 -> CaSO4 + Fe(OH)2

Thông tin chi tiết về Phương trình: Phương trình hóa học trên mô tả sự phản ứng giữa sulfat sắt(II) (FeSO4) và hydroxit canxi (Ca(OH)2) để tạo thành sulfat canxi (CaSO4) và hydroxit sắt(II) (Fe(OH)2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng xảy ra ở điều kiện thường, không cần thiết phải có ánh sáng, nhiệt … Baca Selengkapnya

Phương trình FeSO4 + Ba(OH)2 -> BaSO4 + Fe(OH)2

Thông tin chi tiết về Phương trình FeSO4 + Ba(OH)2 -> BaSO4 + Fe(OH)2: Phương trình hóa học trên là một phản ứng trao đổi ion giữa Sắt(II) sunfat (FeSO4) và Bari hidroxit (Ba(OH)2) tạo ra Bari sunfat (BaSO4) và Sắt(II) hidroxit (Fe(OH)2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng đòi hỏi sự có mặt của … Baca Selengkapnya

Phương trình Cu2O + 2HNO3 -> 2Cu(NO3)2 + H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Cu2O + 2HNO3 -> 2Cu(NO3)2 + H2O Phương trình trên mô tả sự phản ứng giữa oxi hóa đồng (I) (Cu2O) và axit nitric (HNO3), tạo ra nitrat đồng (II) (Cu(NO3)2) và nước (H2O). Điều kiện phản ứng Phản ứng này xảy ra khi Cu2O tiếp xúc với … Baca Selengkapnya

Phương trình FeSO4 + Al(OH)3 -> Al2(SO4)3 + Fe(OH)3

Thông tin chi tiết về phương trình: FeSO4 : Sắt(II) sulfat, một hợp chất hóa học với công thức hóa học FeSO4. Nó thường xuất hiện dưới dạng các hydrat, nhất là "sắt xanh" hay "vitriol xanh", FeSO4.7H2O. Al(OH)3: Aluminium hydroxide, là một chất rắn màu trắng không tan trong nước. Trong tự nhiên, nó … Baca Selengkapnya

Phương trình FeSO4 + Al(OH)2 -> Al2(SO4)3 + Fe(OH)2

Thông tin chi tiết về Phương trình FeSO4 + Al(OH)2 -> Al2(SO4)3 + Fe(OH)2: Phương trình này biểu diễn cho một phản ứng hóa học giữa sulfat sắt (II) (FeSO4) và hydroxit nhôm (Al(OH)2) tạo thành sulfat nhôm (Al2(SO4)3) và hydroxit sắt (II) (Fe(OH)2). Tuy nhiên, phương trình này chưa được cân bằng. Phương trình … Baca Selengkapnya

Phương trình Cu2O + 2HCl -> 2CuCl2 + H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Cu2O + 2HCl -> 2CuCl2 + H2O: Phương trình này mô tả quá trình phản ứng giữa oxi hóa đồng(I) (Cu2O) và axit clohidric (HCl) để tạo ra clorua đồng(II) (CuCl2) và nước (H2O). Điều kiện phản ứng: Để phản ứng diễn ra, cần có sự tiếp xúc … Baca Selengkapnya

Phương trình FeSO4 + 3Na2S2O3 -> 3Na2SO4 + Fe2(S2O3)3

Thông tin chi tiết về Phương trình FeSO4 + 3Na2S2O3 -> 3Na2SO4 + Fe2(S2O3)3: Phương trình hóa học trên thể hiện sự phản ứng giữa Sulfat Sắt (II) (FeSO4) và Thiosulfat Natri (Na2S2O3) để tạo thành Sulfat Natri (Na2SO4) và Thiocomplex Sắt (III) (Fe2(S2O3)3). Điều kiện phản ứng: Điều kiện để phản ứng hóa học … Baca Selengkapnya

Phương trình FeSO4 + 3K2S -> 3K2SO4 + Fe2S3

Phương trình hóa học trên diễn tả quá trình phản ứng giữa Sulfat Sắt (FeSO4) và Sulfua Kali (K2S) để tạo ra Sulfat Kali (K2SO4) và Sulfua Sắt (Fe2S3). Điều kiện phản ứng: Để phản ứng diễn ra, các chất phản ứng cần được hòa trộn với nhau trong môi trường phù hợp (thường là … Baca Selengkapnya

Phương trình FeSO4 + 2NaOH -> Fe(OH)2 + Na2SO4

Thông tin chi tiết: Phương trình hóa học này mô tả quá trình chất sắt(II) sunfat (FeSO4) phản ứng với natri hidroxit (NaOH) để tạo ra sắt(II) hidroxit (Fe(OH)2) và natri sunfat (Na2SO4). FeSO4 là chất rắn màu trắng hoặc vàng xanh, NaOH là chất rắn màu trắng, Fe(OH)2 là chất rắn màu xanh lục … Baca Selengkapnya

Phương trình FeSO4 + 2Na3PO4 -> 3Na2SO4 + Fe3(PO4)2

Thông tin chi tiết về Phương trình FeSO4 + 2Na3PO4 -> 3Na2SO4 + Fe3(PO4)2 Phương trình hóa học trên biểu diễn quá trình phản ứng giữa sulfat sắt(II) (FeSO4) và photphat natri (Na3PO4), tạo ra sulfat natri (Na2SO4) và photphat sắt(III) (Fe3(PO4)2). Điều kiện phản ứng Điều kiện cụ thể cho phản ứng này có … Baca Selengkapnya