Phương trình 8HNO3 + 2Cu2S -> 2Cu(NO3)2 + 4H2O + 4NO + 2SO2

Thông tin chi tiết về Phương trình 8HNO3 + 2Cu2S -> 2Cu(NO3)2 + 4H2O + 4NO + 2SO2 Phương trình nêu trên biểu diễn quá trình phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và đồng sulfide (Cu2S). Kết quả của phản ứng là tạo ra nitrat đồng(II) (Cu(NO3)2), nước (H2O), nitơ monoxit (NO) và lưu huỳnh … Baca Selengkapnya

Phương trình 6HNO3 + 6H2S -> 6H2SO4 + 6NO + 2H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình 6HNO3 + 6H2S -> 6H2SO4 + 6NO + 2H2O: Phương trình trên mô tả quá trình phản ứng hóa học xảy ra giữa axit nitric (HNO3) và hyđro sunfua (H2S) tạo ra axit sulfuric (H2SO4), nitơ monoxit (NO) và nước (H2O). Điều kiện phản ứng: Để phản ứng … Baca Selengkapnya

Phương trình 6HNO3 + 3Sb2S3 -> 3Sb2O5 + 6NO + 6H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình 6HNO3 + 3Sb2S3 -> 3Sb2O5 + 6NO + 6H2O: Phương trình này mô tả một phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và antimon (III) sulfide (Sb2S3) để tạo thành pentaoxit antimon (Sb2O5), nitric oxide (NO), và nước (H2O). Điều kiện phản ứng: Đây là một phản ứng oxi … Baca Selengkapnya

Phương trình 6HNO3 + 3Sb -> 3H2O + 6NO + Sb2O3

Thông tin chi tiết về phương trình 6HNO3 + 3Sb -> 3H2O + 6NO + Sb2O3: Phương trình hóa học trên diễn tả quá trình phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và antimon (Sb) tạo thành nước (H2O), nitơ monoxit (NO) và oxit antimon(III) (Sb2O3). Theo số mol trong phương trình, 6 mol HNO3 phản … Baca Selengkapnya

Phương trình 6HNO3 + 3CuS -> 3Cu(NO3)2 + 6H2O + 3NO

Thông tin chi tiết về Phương trình 6HNO3 + 3CuS -> 3Cu(NO3)2 + 6H2O + 3NO: Phương trình này mô tả quá trình oxy hóa của đồng sulfua (CuS) bởi axit nitric (HNO3) để tạo ra nitrát đồng (II) (Cu(NO3)2), nước (H2O) và nitơ monooxit (NO). Trong quá trình này, đồng sulfua bị oxy hóa … Baca Selengkapnya

Phương trình 6HNO3 + 3CuS -> 3Cu(NO3)2 + 3H2O + 3NO + 3SO2

Thông tin chi tiết về Phương trình 6HNO3 + 3CuS -> 3Cu(NO3)2 + 3H2O + 3NO + 3SO2 Phương trình này mô tả sự phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và mìn đồng (CuS) để tạo ra nitrât đồng (II) (Cu(NO3)2), nước (H2O), nitrogen monoxide (NO) và lưu huỳnh điôxít (SO2). Điều kiện phản ứng … Baca Selengkapnya

Phương trình 6HNO3 + 3Cu2S -> 3Cu(NO3)2 + 3H2O + 6NO + 3SO2

Thông tin chi tiết về Phương trình: Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và đồng sulfua (Cu2S) tạo thành nitrat đồng (II) (Cu(NO3)2), nước (H2O), oxit nitơ (NO) và lưu huỳnh đioxit (SO2). Trong phương trình này, tỉ lệ mol giữa các chất tham gia và sản phẩm … Baca Selengkapnya

Phương trình 6HNO3 + 2Fe -> 2Fe(NO3)3 + 6H2O + 2NO

Thông tin chi tiết về phương trình hóa học: Phương trình hóa học trên mô tả sự phản ứng giữa axit nitric (HNO3) với sắt (Fe) tạo ra nitrat sắt(III) (Fe(NO3)3), nước (H2O) và nitơ monoxit (NO). Theo stoichiometry của phương trình, 6 mol axit nitric cần phản ứng với 2 mol sắt để tạo … Baca Selengkapnya

Phương trình 6HNO3 + 2Cu2S -> 2Cu(NO3)2 + 3H2O + 4NO + 2SO2

Thông tin chi tiết về Phương trình 6HNO3 + 2Cu2S -> 2Cu(NO3)2 + 3H2O + 4NO + 2SO2 Phương trình này mô tả quá trình phản ứng giữa axit Nitric (HNO3) với Đồng sulfua (Cu2S) để tạo ra Nitrat đồng II (Cu(NO3)2), nước (H2O), Nitơ monoxit (NO) và Lưu huỳnh điôxít (SO2). Điều kiện phản … Baca Selengkapnya

Phương trình 4HNO3 + C -> 2H2O + 4NO2 + CO2

Thông tin chi tiết về Phương trình 4HNO3 + C -> 2H2O + 4NO2 + CO2: Phương trình hóa học trên cho thấy axit nitric (HNO3) tác dụng với than chì (C) tạo thành nước (H2O), dioxide nitơ (NO2) và khí cacbonic (CO2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng diễn ra ở điều kiện nhiệt … Baca Selengkapnya