Phương trình 2BaCO3 -> 2BaO + 2CO2 + O2

Phương trình hóa học trên diễn tả quá trình phân hủy của Barium Carbonate (BaCO3) khi đun nóng sẽ tạo ra Barium Oxide (BaO), Carbon Dioxide (CO2) và Oxygen (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này xảy ra khi đun nóng Barium Carbonate (BaCO3). Quá trình phản ứng: Khi đun nóng, BaCO3 bị phân … Baca Selengkapnya

Phương trình 2H2C2O4 -> 2H2O + 2CO2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2H2C2O4 -> 2H2O + 2CO2 + O2: Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phân hủy của axit oxalic (H2C2O4) khi đun nóng. Khi đun nóng, axit oxalic sẽ bị phân hủy thành nước (H2O), khí carbon dioxide (CO2) và khí oxi (O2). Điều kiện phản … Baca Selengkapnya

Phương trình 2K2CrO4 -> 2K2Cr2O7 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2K2CrO4 -> 2K2Cr2O7 + O2 Phương trình trên biểu thị quá trình chuyển đổi Kali chromat (K2CrO4) thành Kali dichromat (K2Cr2O7) và Oxy. Kali chromate có màu vàng sáng, trong khi kali dichromate có màu cam đỏ. Điều kiện phản ứng Phản ứng diễn ra dễ dàng hơn … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Mg(NO3)2 -> 2MgO + 4NO2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Mg(NO3)2 -> 2MgO + 4NO2 + O2: Phương trình hóa học này mô tả phản ứng nhiệt phân của Nitrat Magiê (Mg(NO3)2) tạo ra Oxit Magiê (MgO), Nitơ Diôxít (NO2) và Oxy (O2). Số nguyên tử của từng nguyên tố ở hai phía phương trình đều bằng nhau, … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Hg2(NO3)2 -> 4HgO + 4NO2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Hg2(NO3)2 -> 4HgO + 4NO2 + O2: Phương trình này mô tả quá trình phân hủy nhiệt động học của thủy ngân(II) nitrat, tạo ra thủy ngân(II) oxit, nitrogen điôxít và oxy. Phía bên trái phương trình, 2Hg2(NO3)2 là thủy ngân(II) nitrat, một chất rắn màu trắng. Phía … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Ba(NO2)2 -> 2BaO + 4NO2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Ba(NO2)2 -> 2BaO + 4NO2 + O2: Phương trình này mô tả quá trình phân hủy nhiệt động học của Barium nitrite (Ba(NO2)2) tạo thành Barium oxide (BaO), Nitơ đioxit (NO2) và Oxy (O2). Điều kiện phản ứng: Để phản ứng xảy ra, cần đạt đủ nhiệt độ … Baca Selengkapnya

Phương trình 4Pb3O4 -> 12PbO + 3O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 4Pb3O4 -> 12PbO + 3O2: Phương trình trên mô tả quá trình phân hủy của chì (II, IV) oxit (Pb3O4) tạo thành chì (II) oxit (PbO) và oxy (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng phân hủy này diễn ra khi nhiệt độ tăng lên. Quá trình Phản … Baca Selengkapnya

Phương trình 2H2SO4 -> 2SO2 + 2H2O + O2

Thông tin chi tiết về phương trình hóa học: Phương trình đầy đủ của phản ứng là 2H2SO4 -> 2SO2 + 2H2O + O2. Phản ứng này bao gồm việc phân giải axit sunfuric (H2SO4) thành sunfur dioxit (SO2), nước (H2O) và oxy (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này cần đến nhiệt độ … Baca Selengkapnya

Phương trình 4Ag2CO3 -> 8Ag + 4CO2 + 2O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 4Ag2CO3 -> 8Ag + 4CO2 + 2O2: Phương trình hóa học trên miêu tả quá trình phân hủy nhiệt động của bạc cacbonat (Ag2CO3). Trong quá trình này, bạc cacbonat bị phân hủy thành bạc (Ag), điôxít cacbon (CO2) và oxi (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng … Baca Selengkapnya

Phương trình 2K2Cr2O7 -> 2Cr2O3 + 4K2CrO4 + 3O2

Thông tin chi tiết về phương trình 2K2Cr2O7 -> 2Cr2O3 + 4K2CrO4 + 3O2: Đây là phương trình oxi hóa khử, trong đó K2Cr2O7 (dicromat kali) được oxi hóa thành Cr2O3 (ôxít crom(III)) và K2CrO4 (cromat kali), kèm theo việc giải phóng O2 (khí oxy). Điều kiện phản ứng: Điều kiện để phản ứng này … Baca Selengkapnya