Phương trình 4Mg3N2 -> 6MgO + 4N2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 4Mg3N2 -> 6MgO + 4N2 + O2: Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng giữa magie nitrit (Mg3N2) với oxy. Kết quả của phản ứng là tạo ra magie oxit (MgO), nitơ (N2) và oxy (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng thường diễn ra ở … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Ba(N3)2 -> 2Ba3N2 + 3N2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Ba(N3)2 -> 2Ba3N2 + 3N2 + O2: Phương trình trên mô tả quá trình phản ứng hóa học của barium azide (Ba(N3)2) khi nó phân hủy thành barium nitrit (Ba3N2), nitơ (N2) và oxi (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này thường xảy ra ở nhiệt độ … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Ca(NO2)2 -> 2CaO + 4NO2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Ca(NO2)2 -> 2CaO + 4NO2 + O2: Phương trình hóa học trên biểu thị phản ứng nhiệt phân của canxi nitrit (Ca(NO2)2). Trong phản ứng này, canxi nitrit bị nhiệt phân tạo thành canxi oxit (CaO), đioxyt nitơ (NO2) và oxi (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng … Baca Selengkapnya

Phương trình 2BaS2O8 -> 2BaSO4 + 2SO2 + O2

Thông tin chi tiết về phương trình 2BaS2O8 -> 2BaSO4 + 2SO2 + O2: Phương trình này mô tả quá trình phân hủy của perchlorat bari (BaS2O8) tạo thành sunfat bari (BaSO4), sulphur dioxide (SO2) và oxi (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này thường xảy ra ở nhiệt độ cao. Quá trình phản … Baca Selengkapnya

Phương trình 2K2S2O8 -> 2K2SO4 + 2SO2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2K2S2O8 -> 2K2SO4 + 2SO2 + O2 Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng oxi hóa của kali persunfat (K2S2O8) để tạo thành kali sunfat (K2SO4), sulfur dioxit (SO2) và oxi (O2). Điều kiện phản ứng Phản ứng này diễn ra ở nhiệt độ cao. Quá … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Hg2I2 -> 4Hg + 2I2

Thông tin chi tiết về phương trình 2Hg2I2 -> 4Hg + 2I2: Đây là phương trình phản ứng hóa học phân hủy của hợp chất thủy ngân (II) iodide (Hg2I2) thành thủy ngân (Hg) và iodine (I2). Trong phản ứng này, hai phân tử thủy ngân iodide phân hủy thành bốn nguyên tử thủy ngân … Baca Selengkapnya

Phương trình 2Hg2Br2 -> 4Hg + 2Br2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Hg2Br2 -> 4Hg + 2Br2 Phương trình trên biểu diễn cho phản ứng phân hủy của hợp chất thủy ngân bromua (Hg2Br2) thành thủy ngân (Hg) và bromua (Br2). Điều kiện phản ứng Phản ứng này yêu cầu nhiệt độ cao hoặc chiếu sáng để kích thích. Điều … Baca Selengkapnya

Phương trình 2HgO2 -> 2Hg2O + O2

Rất tiếc nhưng có vẻ như có một sự nhầm lẫn. Phương trình hóa học được nêu ra không hợp lệ vì HgO2 và Hg2O không phải là những hợp chất hóa học thực tế trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.

Phương trình 2Hg2Cl2 -> 4Hg + 2Cl2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Hg2Cl2 -> 4Hg + 2Cl2: Phương trình này mô tả phản ứng của 2 mol thuỷ ngân(II) chloride (Hg2Cl2) phân hủy thành 4 mol thuỷ ngân (Hg) và 2 mol clo (Cl2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này xảy ra khi được đun nóng. Quá trình Phản … Baca Selengkapnya

Phương trình 2K2S2O8 -> 2K2SO4 + 2SO2 + O2

Thông tin chi tiết về phương trình 2K2S2O8 -> 2K2SO4 + 2SO2 + O2: Phương trình trên mô tả sự phân hủy của Kalium Persulfat (hay còn gọi là Kali persunfat, Kali persulfat, hoặc KPS) thành Kalium Sulfat, Sulfur Dioksid, và Oxy. Kalium Persulfat có công thức hóa học là K2S2O8, Kalium Sulfat có công … Baca Selengkapnya