Phương trình 2B + 3H2SO4 -> B2(SO4)3 + 3H2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2B + 3H2SO4 -> B2(SO4)3 + 3H2 Phản ứng giữa boron (B) với axit sulfuric (H2SO4) tạo ra boron sulfate (B2(SO4)3) và hidro (H2). Đây là phản ứng hoá học cân bằng, tức là số mol của các chất phản ứng và chất sản phẩm cân nhau. Điều … Baca Selengkapnya

Phương trình 2B + 3H2O -> B2O3 + 3H2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2B + 3H2O -> B2O3 + 3H2 Phương trình cho thấy sự phản ứng giữa boron (B) và nước (H2O) để tạo ra trioxit boron (B2O3) và hidro (H2). Thể hiện sự oxi hóa của boron bởi nước. Điều kiện phản ứng Phản ứng này yêu cầu nhiệt … Baca Selengkapnya

Phương trình BeO + SO2 -> BeSO3

Thông tin chi tiết về phương trình BeO + SO2 -> BeSO3: Phương trình này mô tả phản ứng hóa học giữa Oxit berili (BeO) và Lưu huỳnh điôxit (SO2) để tạo ra Sulfat berili (BeSO3). Điều kiện phản ứng: Để phản ứng diễn ra, cần có điều kiện nhiệt độ phù hợp, thường là … Baca Selengkapnya

Phương trình CaO + SO2 -> CaSO3

Thông tin chi tiết về Phương trình hóa học: CaO hay còn gọi là canxi oxit, là một chất rắn màu trắng, không mùi, không vị, không tan trong nước. Nó thường được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất thép, giấy, thuốc trừ sâu, xây dựng, và nhiều ứng dụng khác. SO2 hay … Baca Selengkapnya

Phương trình MgO + SO2 -> MgSO3

Thông tin chi tiết về Phương trình MgO + SO2 -> MgSO3 Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng hóa học giữa magie oxit (MgO) và lưu huỳnh dioxit (SO2) để tạo ra magie sunfit (MgSO3). Điều kiện phản ứng Điều kiện cụ thể cho phản ứng này không được ghi … Baca Selengkapnya

Phương trình BeO + H2O -> Be(OH)2

Thông tin chi tiết về Phương trình BeO + H2O -> Be(OH)2: Phương trình hóa học này mô tả quá trình phản ứng giữa beryllium oxide (BeO) và nước (H2O) để tạo ra beryllium hydroxide (Be(OH)2). BeO là một hợp chất vô cơ, có dạng bột màu trắng, không tan trong nước. H2O là chất … Baca Selengkapnya

Phương trình CaO + H2O -> Ca(OH)2

Thông tin chi tiết về Phương trình CaO + H2O -> Ca(OH)2 Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng giữa oxit canxi (CaO), thường được gọi là vôi sống, và nước (H2O) để tạo ra hydroxit canxi (Ca(OH)2), còn được biết đến với tên gọi vôi bột. Điều kiện phản ứng … Baca Selengkapnya

Phương trình MgO + H2O -> Mg(OH)2

Thông tin chi tiết về Phương trình MgO + H2O -> Mg(OH)2: Bên trái phương trình là các chất tham gia phản ứng gồm MgO (Magie oxit) và H2O (nước). Bên phải phương trình là chất sản phẩm của phản ứng là Mg(OH)2 (Magie hidroxit). Phương trình hiện chưa cân bằng. Phương trình sau khi … Baca Selengkapnya

Phương trình BeO + CuSO4 -> BeSO4 + Cu

Thông tin chi tiết về Phương trình BeO + CuSO4 -> BeSO4 + Cu: Phương trình trên là một phương trình hóa học biểu thị sự thế chỗ giữa BeO và CuSO4 để tạo ra BeSO4 và Cu. BeO là Berili oxit, CuSO4 là Đồng(II) sulfat, BeSO4 là Berili sulfat, Cu là đồng. Điều kiện … Baca Selengkapnya

Phương trình CaO + CuSO4 -> CaSO4 + Cu

Thông tin chi tiết về Phương trình CaO + CuSO4 -> CaSO4 + Cu: Trong phương trình này, canxi oxit (CaO) phản ứng với đồng (II) sunphate (CuSO4) để tạo ra canxi sunphate (CaSO4) và đồng (Cu). Phương trình cân bằng: CaO + CuSO4 = CaSO4 + Cu Điều kiện phản ứng: Phản ứng xảy … Baca Selengkapnya