RbOH là gì? Các kiến thức quan trọng RbOH

Định nghĩa RbOH RbOH, còn được gọi là Hydroxit Rubiđi, là một chất hóa học thuộc nhóm hydroxit của kim loại kiềm. Trong tiếng Anh, RbOH được gọi là Rubidium hydroxide. Nguyên tử khối của RbOH là 102,475 u. Phân tử RbOH gồm một nguyên tử Rubiđi (Rb), một nguyên tử Oxy (O), và một … Baca Selengkapnya

RbHCO3 là gì? Các kiến thức quan trọng RbHCO3

Định nghĩa RbHCO3 RbHCO3, còn được biết đến với tên gọi Rubidi bicacbonat, hay RbHCO3 trong tiếng Anh là Rubidium bicarbonate. Phân tử RbHCO3 bao gồm các nguyên tử Rubidi (Rb), Hydrogen (H), Carbon (C) và Oxygen (O). Nguyên tử khối của RbHCO3 là 146.48 g/mol. Cấu tạo phân tử RbHCO3 bao gồm một ion … Baca Selengkapnya

Rb2SO4 là gì? Các kiến thức quan trọng Rb2SO4

Định nghĩa Rb2SO4 1.1 Các tên: Tên thường gọi: Sulfat Rubidi Tên tiếng Anh: Rubidium sulfate 1.2 Nguyên tử khối: Rb2SO4 chứa hai nguyên tử Rubidi (Rb), một nguyên tử lưu huỳnh (S) và bốn nguyên tử oxi (O). 1.3 Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng nguyên tử của Rb2SO4 là 266.99 g/mol. 1.4 … Baca Selengkapnya

RbNO3 là gì? Các kiến thức quan trọng RbNO3

Định nghĩa RbNO3 RbNO3, còn được biết đến với tên gọi thông thường là Nitrat rubidi, tên tiếng Anh là Rubidium nitrate. RbNO3 là một chất hóa học vô cơ được tạo thành từ Nguyên tử rubidi (Rb), nguyên tử nitơ (N) và ba nguyên tử oxi (O). Khối lượng nguyên tử của RbNO3 là … Baca Selengkapnya

Rb2CO3 là gì? Các kiến thức quan trọng Rb2CO3

Định nghĩa Rb2CO3 Rb2CO3, còn được biết đến như là cacbonat rubidi, là một chất hóa học tồn tại dưới dạng muối của nguyên tố rubidi và cacbonat. Trong phân tử Rb2CO3, có hai nguyên tử rubidi, một nguyên tử cacbon và ba nguyên tử oxi. Trong tiếng Anh, tên của chất này là Rubidium … Baca Selengkapnya

Rb2S là gì? Các kiến thức quan trọng Rb2S

Định nghĩa Rb2S: Rb2S, còn được gọi là Sulfua rubidi, là một chất hóa học với công thức hóa học Rb2S. Trong tên này, Rb đại diện cho Rubidi và S đại diện cho Sulfur (lưu huỳnh). Nguyên tử khối của Rb2S là 228.18 g/mol, bao gồm 2 nguyên tử Rubidi và 1 nguyên tử … Baca Selengkapnya

Rb2O là gì? Các kiến thức quan trọng Rb2O

Định nghĩa Rb2O Rb2O hay còn gọi là oxit rubidi, có tên tiếng Anh là Rubidium oxide. Đây là một chất rắn màu vàng có công thức hóa học Rb2O. Rb2O có khối lượng nguyên tử khoảng 186.94 g/mol, cấu tạo bởi hai nguyên tử rubidium (Rb) và một nguyên tử oxi (O). Chất này, … Baca Selengkapnya

RbH là gì? Các kiến thức quan trọng RbH

Định nghĩa RbH: RbH hoặc Hyđrôxit Rubidium là một dạng hyđrôxit của kim loại kiềm rubidium, được biểu thị theo công thức hóa học RbH. Nó được tạo thành từ việc kết hợp giữa nguyên tử Rubidium và nguyên tử Hydro. 1.1 Các tên: 1.1.1 Tên thường gọi: Hyđrôxit Rubidium 1.1.2 Tên tiếng Anh: Rubidium … Baca Selengkapnya

RbCl là gì? Các kiến thức quan trọng RbCl

Định nghĩa RbCl RbCl, thường được gọi là clorua rubidi hay Rubidium chloride trong Tiếng Anh, là một hợp chất hóa học được hình thành từ Rubidi và Clorin. Phân tử của RbCl có nguyên tử khối 85,47 g/mol, với cấu tạo gồm một nguyên tử Rubidi và một nguyên tử Clorin. Trong hợp chất … Baca Selengkapnya

K2W2O7 là gì? Các kiến thức quan trọng K2W2O7

Định nghĩa K2W2O7 K2W2O7, còn được gọi là diphosphate đôi kali, là một chất hóa học gồm hai nguyên tử kali, hai nguyên tử wolfram và bảy nguyên tử oxy. Trong tiếng Anh, tên chung của nó là Dipotassium ditungstate. Nó có khối lượng phân tử là 618.86 g/mol, với hai nguyên tử kali chiếm … Baca Selengkapnya