Rb2HPO3 là gì? Các kiến thức quan trọng Rb2HPO3

Định nghĩa Rb2HPO3 Rb2HPO3, còn được gọi là Phốtphat rubid hydro, là một chất hóa học với công thức hóa học Rb2HPO3. Trong tên này, "Rb" là biểu tượng hoá học của rubidium, "H" là hidro, "P" là phospho và "O" là ôxy. Trong tiếng Anh, chất này còn được gọi là Rubidium Hydrogen Phosphate. … Baca Selengkapnya

Rb2MoO4 là gì? Các kiến thức quan trọng Rb2MoO4

Định nghĩa Rb2MoO4 Rb2MoO4, còn được biết đến dưới tên thường gọi là Rubidium Molybdate. Tên tiếng Anh của chất này cũng là Rubidium Molybdate. Phân tử Rb2MoO4 bao gồm hai nguyên tử Rubidium (Rb), một nguyên tử Molybdenum (Mo) và bốn nguyên tử Oxygen (O). Khối lượng nguyên tử của Rb2MoO4 là 258,37 g/mol. … Baca Selengkapnya

Rb2S2O6 là gì? Các kiến thức quan trọng Rb2S2O6

Rb2S2O6, còn được gọi là Dithiát Rubidi, là một hợp chất hóa học có chứa các nguyên tố Rubidi (Rb), Lưu huỳnh (S) và Oxy (O). Trong tiếng Anh, nó được gọi là Rubidium Dithionate. Nguyên tử khối của Rubidi là 85, Lưu huỳnh là 32 và Oxy là 16. Mỗi phân tử Rb2S2O6 bao … Baca Selengkapnya

Rb2C2H3O2 là gì? Các kiến thức quan trọng Rb2C2H3O2

Định nghĩa Rb2C2H3O2 Rb2C2H3O2, còn được biết đến với tên gọi Rubidium Acetate, là hợp chất hóa học được tạo thành từ nguyên tử Rubidium (Rb), Carbon (C), Hydrogen (H), và Oxygen (O). Trong công thức hóa học, số 2 ngay sau Rb cho thấy có 2 nguyên tử Rubidium, số 2 sau C cho … Baca Selengkapnya

Rb2HAsO4 là gì? Các kiến thức quan trọng Rb2HAsO4

Định nghĩa Rb2HAsO4 1.1 Tên gọi: Rb2HAsO4 thường được gọi là Ruby Asenat, một hợp chất hóa học có công thức phân tử là Rb2HAsO4. 1.1.2 Tên tiếng Anh: Đối với Rb2HAsO4, tên tiếng Anh thường được sử dụng là Rubidium hydrogen arsenate. 1.2 Nguyên tử khối: Trong Rb2HAsO4, có những nguyên tử Rubidium, Hydrogen, … Baca Selengkapnya

Rb4P2O7 là gì? Các kiến thức quan trọng Rb4P2O7

Định nghĩa Rb4P2O7: Rb4P2O7 là phân tử chứa 4 nguyên tử rubidi (Rb), 2 nguyên tử photpho (P) và 7 nguyên tử oxi (O). 1.1 Các tên: 1.1.1 Tên thường gọi: Rubidium pyrophosphate. 1.1.2 Tên tiếng anh: Rubidium pyrophosphate. 1.2 Nguyên tử khối: Rb4P2O7 có tổng nguyên tử khối là 452.7 g/mol. 1.3 Khối lượng … Baca Selengkapnya

Rb2SiO3 là gì? Các kiến thức quan trọng Rb2SiO3

Định nghĩa Rb2SiO3 Rb2SiO3, còn được gọi là Rubidium Metasilicate, là một chất hóa học với nguyên tử khối là 186.86 g/mol, gồm hai nguyên tử Rubidium (Rb), một nguyên tử Silic (Si) và ba nguyên tử Oxy (O). Cấu tạo phân tử của Rb2SiO3 chứa hai ion Rubidium dương và một ion Silicat. Tính … Baca Selengkapnya

Rb2SO5 là gì? Các kiến thức quan trọng Rb2SO5

Định nghĩa Rb2SO5 Rb2SO5, còn được biết đến với tên gọi Rubin Sulfate Pentahydrate hoặc Rubidium Sulfate Pentahydrate trong tiếng Anh, là một chất hóa học tương đối phức tạp. Phân tử của nó bao gồm hai nguyên tử Rubidium (Rb), một nguyên tử lưu huỳnh (S) và năm nguyên tử oxi (O). Tổng khối … Baca Selengkapnya

RbHSO4 là gì? Các kiến thức quan trọng RbHSO4

Định nghĩa RbHSO4: RbHSO4 là một chất hóa học có công thức hoá học là RbHSO4, tên thường gọi là Rubidium hydrogensulfate. Trong tiếng Anh, chúng ta gọi nó là Rubidium Bisulfate. Đây là một hợp chất của Rubidium, Hydrogen, và Sulfate, với các nguyên tử cấu tạo tỷ lệ 1:1:1:4. Khối lượng nguyên tử … Baca Selengkapnya