Be3(AsO4)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Be3(AsO4)2

Định nghĩa Be3(AsO4)2 Be3(AsO4)2, còn được gọi là Phốtphat Beryllium hoặc Beryllium arsenate ở tiếng Anh, là một loại chất hóa học rất độc hại. Nó bao gồm ba nguyên tử Beryllium (Be), hai nguyên tử Phốtphat (P) và tám nguyên tử Oxy (O). Nguyên tử khối của Be3(AsO4)2 là 358.15 g/mol. Chất này có … Baca Selengkapnya

Be(OH)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Be(OH)2

Định nghĩa Be(OH)2: 1.1. Tên gọi: Be(OH)2 được gọi là Hydroxit berili. 1.2. Tên tiếng Anh: Beryllium hydroxide. 1.3. Nguyên tử khối: Be(OH)2 gồm 1 nguyên tử Be, 2 nguyên tử O và 2 nguyên tử H. 1.4. Nguyên tử khối của Be là 9, O là 16 và H là 1. Do đó, khối … Baca Selengkapnya

BeS là gì? Các kiến thức quan trọng BeS

Định nghĩa BeS: BeS, hay còn được gọi là Beryllium sulfide, là một hợp chất hóa học gồm 2 nguyên tố là Beryllium và lưu huỳnh. Nguyên tử khối của BeS là 41,08 và khối lượng nguyên tử của BeS là 9,0122 cho Beryllium và 32,065 cho lưu huỳnh. Phân tử BeS gồm một ion … Baca Selengkapnya

Cs2MoO6 là gì? Các kiến thức quan trọng Cs2MoO6

Định nghĩa Cs2MoO6 Cs2MoO6, còn được gọi là Muối của Cesi và Molybden, là một hợp chất hóa học với công thức hóa học Cs2MoO6. Tên tiếng Anh của nó là Cesium molybdate. Trong công thức Cs2MoO6, chúng ta có 2 nguyên tử Cesi (Cs), 1 nguyên tử Molybden (Mo) và 6 nguyên tử Oxy … Baca Selengkapnya

Cs2B6O7 là gì? Các kiến thức quan trọng Cs2B6O7

Định nghĩa Cs2B6O7: Cs2B6O7, còn được gọi là Cesium borate, là một hợp chất hóa học có các nguyên tử Cesium (Cs), Boron (B), và Oxygen (O) với tỷ lệ 2:6:7. Các nguyên tử này liên kết với nhau để tạo thành một cấu trúc phân tử phức tạp. Khối lượng nguyên tử của Cesium … Baca Selengkapnya

Cs2TiF6 là gì? Các kiến thức quan trọng Cs2TiF6

Định nghĩa Cs2TiF6 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Cesium Hexafluorotitanate(IV) 1.1.2 Tên tiếng Anh: Cesium Titanium Fluoride 1.2. Nguyên tử khối: Cs2TiF6 chứa hai nguyên tử Cesium (Cs), một nguyên tử Titanium (Ti), và sáu nguyên tử Fluor (F). 1.3. Khối lượng nguyên tử: Khối lượng tổng cộng của Cs2TiF6 là 511.87 g/mol. … Baca Selengkapnya

Cs2PbCl6 là gì? Các kiến thức quan trọng Cs2PbCl6

Định nghĩa Cs2PbCl6 Cs2PbCl6, còn gọi là Caesium hexachloroplumbate(IV), là một chất rắn màu trắng được tạo thành từ các nguyên tử của Ba nguyên tố: Caesium (Cs), Lead (Pb) và Chlorine (Cl). Trong phân tử Cs2PbCl6, có 2 nguyên tử Cs, 1 nguyên tử Pb và 6 nguyên tử Cl. Điều này giúp cho … Baca Selengkapnya

Cs2Mo2O7 là gì? Các kiến thức quan trọng Cs2Mo2O7

Định nghĩa Cs2Mo2O7 Cs2Mo2O7 là hợp chất hóa học thuộc nhóm muối, có cấu tạo từ các nguyên tố Cesi (Cs), Molybden (Mo) và Oxy (O). Tên tiếng Anh của chất này là Cesium dimolybdate. Cấu tạo phân tử Cs2Mo2O7 gồm 2 nguyên tử Cesi, 2 nguyên tử Molybden và 7 nguyên tử Oxy. Khối … Baca Selengkapnya

Cs2SO7 là gì? Các kiến thức quan trọng Cs2SO7

Chất hóa học Cs2SO7, có tên thường gọi là Sunphat cesium. Nguyên tử khối của Cs2SO7 là 361.874 g/mol. Phân tử Cs2SO7 bao gồm 2 nguyên tử cesium (Cs), 1 nguyên tử lưu huỳnh (S) và 7 nguyên tử oxi (O). Tính chất vật lý của Cs2SO7: Chất này ở trạng thái rắn, không màu, … Baca Selengkapnya

Cs2W2O7 là gì? Các kiến thức quan trọng Cs2W2O7

Định nghĩa Cs2W2O7 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Cesium tungsten heptoxide 1.1.2 Tên tiếng anh: Cesium tungsten(VI) oxide 1.2. Nguyên tử khối: Chất này gồm 2 nguyên tử cesium (Cs), 2 nguyên tử tungsten (W) và 7 nguyên tử oxi (O). 1.3. Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng nguyên tử của chất … Baca Selengkapnya