-
Định nghĩa SrBr2
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Stronti Bromua
1.1.2 Tên tiếng Anh: Strontium Bromide
1.2 Nguyên tử khối: SrBr2 gồm 1 nguyên tử Stronti (Sr) và 2 nguyên tử Bromua (Br).
1.3 Khối lượng nguyên tử: Là tổng khối lượng của Stronti và Bromua trong 1 phân tử SrBr2.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử SrBr2 gồm 1 ion Sr2+ và 2 ion Br-.
1.4 Cấu tạo ion: SrBr2 tạo thành các ion Sr2+ và Br- khi tan trong nước. -
Tính chất SrBr2
2.1 Tính chất vật lý SrBr2
Trạng thái: Rắn ở nhiệt độ phòng.
Màu sắc: Trắng hoặc nhạt vàng.
Mùi: Không có mùi đặc trưng.
Độ PH: Độ PH của dung dịch SrBr2 là 7 (trung tính).
2.2 Tính chất hóa học SrBr2: SrBr2 phản ứng với H2O để tạo ra Br2 và Sr(OH)2. -
Phương trình hóa học thường gặp SrBr2
Phản ứng Kim Loại: Không có ví dụ cụ thể.
Phản ứng axit: SrBr2 + 2HCl -> SrCl2 + 2HBr.
Phản ứng phi kim: SrBr2 + F2 -> SrF2 + Br2.
Phán ứng với muối: SrBr2 + Na2CO3 -> SrCO3 + 2NaBr. -
Điều chế SrBr2
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm SrBr2: Sr + Br2 -> SrBr2.
4.2 Điều chế công nghiệp SrBr2: Điều chế từ Br2 và Sr trong môi trường khí Ar ở nhiệt độ cao.