Langsung ke isi
- Định nghĩa S2O3
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: S2O3 thường được gọi là thiosunfat.
1.1.2 Tên tiếng anh: S2O3 được gọi là Thiosulfate trong tiếng Anh.
1.2. Nguyên tử khối: S2O3 được tạo thành từ 2 nguyên tử lưu huỳnh và 3 nguyên tử oxi.
1.3. Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của S2O3 là 112,14 đơn vị khối nguyên tử (u).
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử S2O3 bao gồm 2 nguyên tử lưu huỳnh và 3 nguyên tử oxi.
1.4 Cấu tạo ion: S2O3 tạo thành ion thiosunfat S2O3^2− trong dung dịch.
- Tính chất: S2O3
2.1 Tính chất vật lý S2O3
Trạng thái: Rắn
Màu sắc: Không màu
Mùi: Không mùi
Độ PH: Không xác định
2.2 Tính chất hóa học S2O3: S2O3 thường phản ứng với ion kim loại, tạo thành muối thiosunfat. Đặc biệt, S2O3 phản ứng với ion Ag+ tạo ra Ag2S.
- Phương trình hóa học thương gặp S2O3
- Điều chế S2O3
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm S2O3: trong phòng thí nghiệm, S2O3 thường được điều chế từ phản ứng của SO2 với KOH.
4.2 Điều chế công nghiệp S2O3: Trong công nghiệp, S2O3 thường được sản xuất từ lưu huỳnh và oxi trong quá trình đốt lưu huỳnh.