PbP là gì? Các kiến thức quan trọng PbP

  1. Định nghĩa PbP:
    PbP không phải là một chất hóa học rõ ràng. Có thể hiểu là học sinh đang thắc mắc về chất PbP2, tên gọi chung là Lead(II) Phosphate hay Lead Phosphate trong tiếng Anh. Đây là một chất rắn, không màu, không mùi và không tan trong nước. Nó được tạo thành từ ion Pb2+ và phosphate PO43-.

  2. Tính chất: PbP2

2.1 Tính chất vật lý PbP2
Trạng thái: rắn, không màu.
Màu sắc: không màu.
Mùi: không mùi.
Độ PH: không áp dụng vì PbP2 không tan trong nước.

2.2 Tính chất hóa học PbP2
PbP2 rất ít tan trong nước và axit loãng.

  1. Phương trình hóa học thường gặp PbP2
    PbP2 tham gia phản ứng tạo muối:
    Pb(NO3)2 + 2K3PO4 -> Pb3(PO4)2 + 6KNO3

  2. Điều chế PbP2

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm PbP2
Pb(NO3)2 + 2K3PO4 -> Pb3(PO4)2 + 6KNO3
Một ví dụ điểu chế PbP2 trong phòng thí nghiệm là phản ứng giữa nitrat chì(II) và photphat kali.

Lưu ý: PbP2 là chất độc hại, không được sử dụng trong thực phẩm và nước uống. Phải hạn chế tiếp xúc và hít thở bụi PbP2.

Tinggalkan komentar