PbO là gì? Các kiến thức quan trọng PbO

  1. Định nghĩa PbO
    1.1 Các tên
    1.1.1 Tên thường gọi: PbO được biết đến với tên gọi là Ôxít chì (II).
    1.1.2 Tên tiếng Anh: PbO được biết đến với tên tiếng Anh là Lead(II) oxide hoặc Litharge.
    1.2 Nguyên tử khối: PbO gồm một nguyên tử chì (Pb) và một nguyên tử oxi (O).
    1.3 Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của PbO là 223,2 gam/mol.
    1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử PbO bao gồm một nguyên tử chì và một nguyên tử oxi, kết hợp với nhau qua liên kết ion.
    1.4 Cấu tạo ion: Trong PbO, chì (Pb) có số oxi hóa là +2 và oxi (O) có số oxi hóa là -2.

  2. Tính chất: PbO
    2.1 Tính chất vật lý PbO: PbO có trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng, có màu sắc từ vàng đến đỏ tùy thuộc vào cấu trúc tinh thể. PbO không mùi và có độ pH trung tính.
    2.2 Tính chất hóa học PbO: PbO tan trong axit vô cơ mạnh như HCl, H2SO4 và có thể phản ứng với kim loại và phi kim khác.

  3. Phương trình hóa học thường gặp PbO: PbO tham gia nhiều phản ứng hóa học khác nhau, bao gồm phản ứng với kim loại, axit, phi kim và muối.

  4. Điều chế PbO
    4.1 Điều chế phòng thí nghiệm PbO: PbO thường được điều chế từ chì thông qua quá trình oxi hóa nhiệt độ cao.
    4.2 Điều chế công nghiệp PbO: Trong công nghiệp, PbO thường được điều chế bằng cách nung chảy chì trong không khí.

Tinggalkan komentar