-
Định nghĩa Na3BO3:
1.1. Các tên:
1.1.1. Tên thường gọi: Natri borat, Borax.
1.1.2. Tên tiếng Anh: Sodium borate.
1.2. Nguyên tử khối: Na3BO3 gồm 3 nguyên tử Natri (Na), 1 nguyên tử Bo (B) và 3 nguyên tử Oxy (O).
1.3. Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của Na3BO3 là 123,81 gam/mol.
1.4. Cấu tạo ion: Na3BO3 gồm ion natri (Na+) và ion borat (BO3-). -
Tính chất Na3BO3:
2.1. Tính chất vật lý:- Trạng thái: Dạng rắn, tinh thể không màu.
- Màu sắc: Không màu.
- Mùi: Không có mùi đặc trưng.
- Độ pH: Khi hòa tan trong nước tạo dung dịch kiềm (pH > 7).
2.2. Tính chất hóa học: Na3BO3 có khả năng phản ứng với axit tạo thành muối và nước.
-
Phương trình hóa học thường gặp:
Ví dụ: Phản ứng của Na3BO3 với axit clohydric HCl
2Na3BO3 + 6HCl -> 2B(OH)3 + 6NaCl + 3H2O. -
Điều chế Na3BO3:
4.1. Điều chế phòng thí nghiệm: Na3BO3 có thể điều chế bằng cách cho dung dịch Na2B4O7 (natri borat) tác dụng với nước.
4.2. Điều chế công nghiệp: Na3BO3 thường được điều chế từ quặng borax (Na2[B4O5(OH)4]·8H2O) thông qua quá trình nung nóng.