KOH là gì? Các kiến thức quan trọng KOH

  1. Định nghĩa KOH
    1.1 Các tên
    1.1.1 Tên thường gọi: KOH được biết đến với tên gọi khác là kiềm (hoặc xút) ki kali hoặc hydroxide kali.
    1.1.2 Tên tiếng anh: KOH is also known as Potassium hydroxide.
    1.2. Nguyên tử khối: KOH là hợp chất của K (kali), O (oxygen), và H (hydrogen). Nguyên tử kali có khối lượng hạt nhân là 39, Oxy là 16, và Hydro là 1.
    1.3. Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng nguyên tử của KOH là 56.109 g/mol.
    1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử KOH gồm một nguyên tử kali (K), một nguyên tử oxy (O) và một nguyên tử hiđrô (H).
    1.4 Cấu tạo ion: Kali hiđroxit (KOH) khi tan trong nước phân li thành ion K+ và ion OH-.
  2. Tính chất: KOH
    2.1 Tính chất vật lý KOH
    Trạng thái: Dạng rắn ở nhiệt độ phòng.
    Màu sắc: KOH không màu.
    Mùi: KOH không mùi.
    Độ PH: KOH có độ pH >7, là chất kiềm mạnh.
    2.2 Tính chất hóa học KOH: Tan trong nước tạo thành dung dịch kiềm mạnh, tác dụng với axit tạo ra muối và nước.
  3. Phương trình hóa học thường gặp KOH
    Phản ứng Kim Loại: Không phải ứng
    Phản ứng axit: KOH + HCl -> KCl + H2O
    Phản ứng phi kim: KOH + CO2 -> K2CO3 + H2O
    Phán ứng với muối]: KOH + NaCl -> NaOH + KCl
  4. Điều chế KOH
    4.1 Điều chế phòng thí nghiệm KOH: KOH có thể được điều chế thông qua phản ứng hợp chất kali với dung dịch nước làm cho nó phân ly.
    4.2 Điều chế công nghiệp KOH: Trong công nghiệp, KOH thường được sản xuất bằng cách điện phân dung dịch KCl.

Tinggalkan komentar