KCN là gì? Các kiến thức quan trọng KCN

  1. Định nghĩa KCN
    KCN, còn được gọi là Cyanua kali, có tên tiếng Anh là Potassium cyanide. Đây là hợp chất hóa học thuộc loại muối cyanua của kali, có công thức hóa học là KCN. Nguyên tử khối của KCN là 65.12 g/mol. Khối lượng nguyên tử của nó bao gồm 1 nguyên tử kali, 1 nguyên tử carbon và 1 nguyên tử nitrogen. KCN không có cấu tạo ion riêng biệt, khi nó tan trong nước hoặc các dung môi phân cực khác, KCN sẽ phân li thành ion K+ và CN-.

  2. Tính chất
    2.1 Tính chất vật lý: KCN là chất rắn, không màu, không mùi khi ở trạng thái khô nhưng nếu ẩm có mùi gây kích ứng. Đặc biệt, KCN là chất độc cực mạnh, có thể gây tử vong nếu tiếp xúc quá mức. Độ pH của dung dịch KCN thường rất kiềm, khoảng 11-12.
    2.2 Tính chất hóa học: KCN có khả năng phản ứng với nhiều loại chất khác như kim loại, axit, phi kim và muối tạo thành các hợp chất khác nhau.

  3. Phương trình hóa học thường gặp: KCN có thể phản ứng với kim loại như vàng, bạc; phản ứng với các axit như HCl, H2SO4; phản ứng với phi kim như O2, Cl2; phản ứng với muối như NaCl, KCl tạo thành các hợp chất khác nhau.

  4. Điều chế KCN
    4.1 Điều chế phòng thí nghiệm: KCN có thể được điều chế từ phản ứng của KCNO với C.
    4.2 Điều chế công nghiệp: KCN thường được sản xuất từ phản ứng giữa amoniac, oxi và than dưới áp suất cao và nhiệt độ cao.

Tinggalkan komentar